| Tiếng Việt | Русский |
|
Thể dục buổi sáng - Гимнастика утром |
![]() |
| Cô dạy em bài thẻ dục buổi sáng |
Она/тётя учит меня /урок/ гимнастики утренней |
| một, hai, ba, bốn hít thở, hít thở. | 1, 2, 3, 4, дыши, дыши |
| Một – Tay đưa cao lên trời. | 1 - руки тяни высоко поднимай/к небу |
| Hai – Tay giang ngang bờ vai. | 2 - руки вширь от плеч |
| Ba – Tay song song trước mặt. | 3 - руки параллельно вперёд |
|
Bốn – Buông thả hai tay. |
4 - опусти/отпусти две руки |