| Tiếng Việt | Русский | |
| Một con vịt |
Одна утка Видео |
One Duck |
![]() |
||
|
Một con vịt xòe ra hai cái cánh. |
Одна утка раскрывает два крыла |
One duck opens its two wings, |
| Nó kêu rằng | Она говорит: | It says |
|
quác quác quác, quạc quạc quạc. |
квак/кряк. |
quack, quack, quack, quack, quack, quack, |
|
Gặp hồ nước nó bì bà bì bõm. |
Встречает озеро она "при бах при хлюп" |
It jumps into a pond with much splashing noise, |
| Lúc lên bờ | Затем/время выходит/выплывает | Then it goes ashore |
| vẫy cái cho khô. | машет крыльями чтоб высушить. | waving its wings to dry itself. |