Стандартные фразы - 08.11
| ban nãy - только что, недавно (ближайшее прошедшее) | |
| Chúng tôi đang thi xe đạp. | Мы соревнуемся на велосипедах. |
| Chúng tôi đã thi xe đạp. | Мы соревновались на велосипедах. |
| Tôi đang đội mũ. | Я ношу шляпу. |
| Tôi đã đội mũ. | Я носил шляпу. |
| Tôi đang đọc. | Я читаю. |
| Ban nãy tôi đang đọc. | Недавно, я читала. |
| Tôi đang câu cá. | Я ловлю рыбу. |
| Ban nãy tôi đang câu cá. | Только что, я ловил рыбу. |
|
Tôi đang nhảy dây. Bọn con trai đang cầm dây. |
Я скачу через верёвку. Компания мальчики держат/крутят верёвку. |
| Ban nãy tôi nhảy dây. | Недавно, я прыгала через верёвку. |
| Tôi đang uống nước. | Я пью воду. |
| Ban nãy tôi uống nước. | Только что, я пила воду. |
| Các con trai tôi và tôi đang đào. | Сыновья мои и я копаем. |
| Ban nãy các con trai tôi và tôi đang đào. | Только что, сыновья мои и я копали. |
| Tôi đang leo thang. | Я взбираюсь по лестнице. |
| Tôi đã leo thang. | Я взбирался/взобрался по лестнице. |
| Tôi đang mặc một cái áo sơ mi nhỏ quá. | Я одеваю/ношу /одну/ рубашку маленькую очень/слишком. |
| Ban nãy tôi mặc một cái áo sơ mi nhỏ quá. | Только что, я носил рубашку маленькую очень. |
| Tôi đang mặc cái áo sơ mi của tôi. | Я ношу рубашку мою. |
|
Tôi đang mặc cái áo sơ mi
mà ban nãy bố tôi đang mặc. |
Я ношу рубашку, которую только что отец мой носил. |
| Tôi đang chơi đàn ghi ta. | Я играю на гитаре. |
| Ban nãy tôi chơi đàn ghi ta. | Недавно, я играл на гитаре. |
| Tôi đang cầm đàn ghi ta. | Я держу гитару. |
|
Ban nãy tôi cầm đàn ghi ta, nhưng bây giờ em trai đang cầm. |
Недавно, я держала гитару, но сейчас мальчик держит. |
| Tôi sắp bế con mèo lên. | Я брать на руки кошку поднимаю. |
| Tôi đang bế con mèo lên. | Я беру кошку поднимаю. |
|
Tôi đã bế con mèo lên
và đang bế nó trên tay. |
Я взяла кошку подняла и держу её в руках. |
| Tôi đang đọc báo. | Я читаю газету. |
| Tôi sắp mặc áo đầm. | Я /скоро/ одену платье. |
| Tôi đang mặc áo đầm. | Я одеваю платье. |
| Tôi đã mặc áo đầm. | Я одела платье. |
| Tôi đang mặc áo sơ mi. | Я одеваю рубашку. |
| Tôi sắp dội nước lên đầu. | Я скоро помещу воду /поднимаю/ на голову. |
| Tôi đang dội nước lên đầu. | Я лью воду на голову. |
| Tôi sắp đọc quyển sách. | Я скоро почитаю книгу. |
| Tôi đang đọc quyển sách. | Я читаю книгу. |
| Chúng tôi sắp chạy. | Мы скоро побежим. |
| Chúng tôi đang chạy. | Мы бежим. |
| Chúng tôi đã chạy. | Мы бежали. |
| Tôi đang chạy. | Я бегу. |