Стандартные фразы - 08.08
nhau - взаимно, /друг от друга/ (с местоположением) | |
Chiếc máy bay ở trên mặt đất. | Самолёт на поверхности земли. |
Chiếc máy bay ở gần mặt đất. | Самолёт над поверхностью земли (выше земли). |
Chiếc máy bay ở xa mặt đất. | Самолёт далеко от поверхности земли. |
Tàu ở dưới nước. | Корабль в воде ("внизу в воде"). |
Những người chạy đang đứng sát nhau. | Бегуны стоят близко /взаимно/ (друг от друга). |
Những người chạy đang đứng cách xa nhau. | Бегуны стоят отдалённо /взаимно/ (далеко друг от друга). |
Các máy bay đang bay gần nhau. | Самолёты летят рядом. |
Các máy bay đang bay xa nhau. | Самолёты летят далеко/порознь. |
Những con cừu ở gần nhau. | Овцы рядом. |
Con cừu đứng một mình. | Овца стоит сама/одна. |
Những con bò ở gần nhau. | Коровы рядом. |
Những con bò ở xa nhau. | Коровы порознь. |
Những người này đi bộ gần nhau. | Люди идут пешком рядом. |
Những người này đi bộ xa nhau. | Люди идут порознь. |
Những người này ngồi gần nhau. | Люди сидят рядом. |
Những người này ngồi xa nhau. | Люди сидят далеко (друг от друга). |
Em trai mặc quần áo
trắng ở gần em trai mặc quần áo xanh da trời. |
Мальчик, носящий одежду белую вблизи от мальчика, носящего одежду синюю. |
Em trai mặc quần áo trắng
không ở gần em trai mặc quần áo xanh da trời. |
Мальчик, носящий одежду белую не вблизи от мальчика, носящего одежду синюю. |
Chiếc diều ở gần người đàn ông. | Змей (воздушный) рядом с мужчиной (вблизи). |
Chiếc diều ở xa người đàn ông. | Змей вдалеке от мужчины. |
Đám cháy ở gần. | Пожар вблизи. |
Đám cháy ở xa. | Пожар/огонь вдали. |
Con ngựa ở gần. | Лошадь рядом. |
Con ngựa ở xa. | Лошадь далеко. |
Lâu đài ở gần nhà ở. | Замок/крепость вблизи домов. |
Thành lũy ở xa tất cả các nhà ở. | Крепость вдалеке от всех домов. |
Người đàn ông ở gần nước. | Мужчина вблизи от воды. |
Người đàn ông ở xa nước. | Мужчина вдали от воды. |
Trong ảnh này có hai người chăn bò ở gần nhau. |
На картинке этой, имеются двое /людей/ ковбоев рядом /друг с другом/. |
Trong ảnh này có hai người chăn bò ở xa nhau. |
На картинке этой, имеются 2-е ковбоев далеко /взаимно/. |
mặt ở gần | Лицо близко. |
mặt ở xa | Лицо далеко. |
Chiếc xe hơi ở gần người đàn ông hơn. | Автомобиль ближе мужчины /относительно/чем/. |
Người đàn ông ở gần chiếc xe hơi hơn. | Мужчина ближе чем авто. |
Chiếc xe hơi đỏ ở gần chiếc xe hơi vàng hơn. | Машина красная ближе машины жёлтой. |
Chiếc xe hơi đỏ ở xa chiếc xe hơi vàng hơn. | Машина красная дальше (отдалена более чем) машины жёлтой. |
Người đàn ông ở xa chiếc xe hơi hơn. | Мужчина дальше чем машина. |
Chiếc xe hơi ở xa người đàn ông hơn. | Машина дальше (более удалена) чем мужчина. |
Chiếc xe hơi vàng ở xa hơn chiếc xe hơi đỏ. | Машина жёлтая дальше чем машина красная. |
Chiếc xe hơi vàng ở gần hơn chiếc xe hơi đỏ. | Машина жёлтая ближе чем машина . |