Стандартные фразы - 08.03
hầu hết tất cả - почти все | |
Đây là một hình vuông. | Это - квадрат. |
Cái này trông giống
hình vuông, nhưng không phải. |
Фигура эта выглядит как
квадрат, но не является (квадратом). |
Đây là một hình tam giác. | Это - /один/ треугольник. |
Cái này trông giống hình tam giác, nhưng không phải. |
"Штука та"
выглядит как треугольник, но не есть. |
Những người này là những người đàn bà. | /Некоторое кол-во/ люди эти - /несколько людей/ женщины. |
Những người này
trông giống những người đàn ba, nhưng không phải. Họ là những người nộm. |
Люди эти выглядят как женщины, но не есть. Они - манекены. |
Những người này là những phi hành gia. | Эти люди - космонавты. |
Những người này
trông giống những phi hành gia, nhưng không phải. |
Эти люди выглядят как космонавты, но ими не являются. |
Tất cả những hình
này là những hình tròn. |
Все /несколько шт./
фигуры эти - круги. |
Tất cả những hình này là những hình tam giác. | Все фигуры эти - треугольники. |
Ba trong số những hình này
là hình tròn và một là hình tam giác. |
Три среди /числа/ фигур
этих круги, и один - треугольник. |
Hai trong số những hình
này màu đỏ và hai màu xanh da trời. |
Две среди /числа/ фигур
этих - цвета красного, и две - синие. |
Hình tròn đen thì
ở bên phải phía trên. |
Круг чёрный, он справа сверху. |
Hình tròn đen thì ở bên trái phía trên. |
Круг чёрный, он слева сверху. |
Hình tam giác đen thì
ở bên phải phía dưới. |
Треугольник чёрный, он справа снизу. |
Hình tam giác đen thì ở bên trái phía dưới. |
Треугольник чёрный, он слева снизу. |
Vài hình tròn màu đen. | Немного/несколько кругов - чёрные. |
Hầu hết tất cả
các hình tròn
/đều/ màu
vàng, trừ một hình màu đen. |
Почти все круги
/равно/ - жёлтые, /минус/ (за исключением) одна фигура - чёрная. |
Vài hình tam giác màu đen. | Несколько треугольников - чёрные. |
Hầu hết tất cả các
hình tam giác màu
vàng, trừ một hình màu đen. |
Почти все треугольники -
жёлтые, /минус/ одна фигура чёрная (за исключением одного чёрного треугольника). |
Hầu hết tất cả các hình tròn đều
màu vàng. |
Почти все круги /равно/ жёлтые. |
Hầu hết tất cả các hình tròn đều màu đen. | Почти все круги /равно/ чёрные. |
Tất cả các hình tam giác đều màu vàng. | Все треугольники жёлтые. |
Hầu hết tất cả các hình tam giác đều màu vàng. | Почти все треугольники /равно/ жёлтые. |
Hầu hết tất cả các hình tròn đều màu đen. | Почти все круги /равно/ чёрные. |
Hầu hết tất cả các hình tròn đều màu vàng. | Почти все круги /равно/ жёлтые. |
Một hình tròn màu
xanh da trời, và những hình khác màu đỏ. |
Один круг синий, и несколько фигур иных - красные. |
Chỉ có một hình tròn màu đỏ. | Только один круг - красный. |
Hầu hết tất cả các hình tròn màu vàng
và hai màu xanh da trời. |
Почти все круги - жёлтые, и два - синие. |
Một hình tròn màu đen và những hình khác màu vàng. |
Один круг - чёрный, и несколько фигур иных/остальных - жёлтые. |
Phần lớn các hình tròn màu đen
và một màu xanh lá cây. |
Большинство кругов -
чёрные, и один - зелёный. |
Phần lớn các hình tròn màu đỏ,
và vài hình màu xanh lá cây. |
Большинство кругов -
красные, и две фигуры/формы - зелёные. |
Các hình tròn xanh da trời
lớn và các hình tròn đỏ nhỏ. |
Все круги синие большие, и круги красные - маленькие. |
Các hình tròn đỏ lớn
và các hình tròn xanh da trời nhỏ. |
Все круги красные большие, и круги синие - маленькие. |
Các hình tam giác ở trên các hình tròn. | Треугольники над кругами. |
Các hình tròn ở trước các hình tam giác. | Круги перед (поверх от) треугольниками. |
Phần lớn các
hình vuông màu đen lớn, và tất cả các hình màu trắng nhỏ. |
Большинство квадратов
чёрных большие, и все фигуры белые - маленькие. |
Tất cả các hình vuông
màu đen lớn, và phần lớn các hình màu trắng nhỏ. |
Все квадраты чёрные
большие, и большинство фигур белых - маленькие. |
Vài hình tam giác lớn màu
xanh lá cây, và tất cả các hình tam giác nhỏ màu xám. |
Несколько треугольников больших
- зелёные, и все треугольники маленькие - серые. |
Tất cả các hình tam giác
lớn màu xanh lá
cây, và vài hình tam giác nhỏ màu xám. |
Все треугольники большие
- зелёные. И несколько треугольников маленьких - серые. |