Стандартные фразы - 08.01
đầu tiên - первый, начальный thứ nhất - первый (номер один) cuối cùng- последний |
|
Số thứ nhất là số hai. | Цифра первая - цифра 2. |
Số thứ nhất là số một. | Цифра первая - цифра 1. |
Số thứ nhất là số bốn. | Цифра первая - цифра 4. |
Số thứ nhất là số chín. | Цифра первая - цифра 9. |
Số thứ nhì là số chín. | Цифра вторая - цифра 9. |
Số thứ nhì là số tám. | Цифра вторая - цифра 8. |
Số thứ nhì là số năm. | Цифра вторая - цифра 5. |
Số thứ nhì là số sáu. | Цифра вторая - цифра 6. |
Số thứ ba là số ba. | Цифра третья - 3. |
Số thứ tư là số bảy. | Цифра четвёртая - 7. |
Số thứ tư là số chín. | Цифра четвёртая - 9. |
Số thứ ba là số không. | Цифра третья - 0. |
Số cuối cùng là số chín. | Цифра последняя - 9. |
Số cuối cùng là số ba. | Цифра последняя - 3. |
Số cuối cùng là số một. | Цифра последняя - 1. |
Số cuối cùng là số bảy. | Цифра последняя - 7. |
Số đầu tiên là số không. | Цифра первая/начальная - 0. |
Số thứ nhì là số không. | Цифра вторая - 0. |
Số thứ ba là số không
và số thứ tư không phải là số không. |
Цифра третья - 0, и цифра 4-я - не цифра 0. |
Số thứ ba là số không
và số thứ tư là số không. |
Цифра третья - 0, и цифра 4-я - цифра 0. |
Hai số cuối cùng là số ba. | Две цифры последние - цифры 3. |
Hai số đầu tiên là số hai. | Две цифры первые - цифры 2. |
Hai số cuối cùng là số không. | Две цифры последние - цифры 0. |
Ba số cuối cùng là số một. | Три цифры последние - цифры 1. |
Số thứ nhì và số thứ tư là số ba. | Цифра вторая и цифра 4-я - цифры 3. |
Số đầu tiên và số cuối cùng là số ba. | Цифра первая/начальная и цифра последняя - 3. |
Số thứ ba và số cuối cùng là số một. | Цифра 3-я и цифра последняя - 1. |
Số đầu tiên và số cuối cùng là số một. | Цифра начальная и цифра последняя - 1. |
Hai số đầu tiên là số hai và số cuối cùng là số sáu. |
Две цифры начальные - цифры 2 и цифра последняя - 6. |
Hai số đầu tiên là số hai và số cuối cùng là số tám. |
Две цифры начальные - цифры 2 и цифра последняя - 8. |
Số đầu tiên là số hai, số thứ nhì là số năm, số thứ ba là số không, và số cuối cùng là số chín. |
Цифра первая/начальная - 2, цифра вторая - 5, цифра третья - 0, и цифра последняя - 9. |
Số đầu tiên
là số hai, số thứ nhì là số năm, số thứ ba là số không, và số cuối cùng là số bảy. |
Цифра первая/начальная -
2, цифра вторая - 5, цифра третья - 0, и цифра последняя - 7. |
Người thứ nhì và người cuối cùng đang ngồi. | Человек второй и человек последний сидят. |
Người thứ nhì và người thứ ba đang ngồi. | Человек второй и человек 3-й сидят. |
Người thứ nhất và người thứ tư đang ngồi. | Человек первый и человек 4-й сидят. |
Người thứ nhất và người thứ nhì đang ngồi. | Человек первый и человек 2-й сидят. |
Người thứ nhất và người thứ ba đang đứng. | Человек первый и человек 3-й стоят. |
Người thứ nhất và người cuối cùng đang đứng. | Человек первый и человек последний стоят. |
Người thứ nhì và người thứ ba đang đứng. | Человек второй и человек 3-й стоят. |
Người thứ ba và người thứ tư đang đứng. | Человек 3-й и человек последний стоят. |