Стандартные фразы - 07.07
|
chung quanh - вокруг/кругом,
окружают (как глагол) ở chung quanh - "в вокруг" (как предлог) |
|
| một hình tròn xanh lá cây | /Один/ круг зелёный. |
| một hình chữ nhật xanh lá cây | Прямоугольник зелёный. |
| một hình vuông xanh da trời | Квадрат синий. |
| một hình chữ nhật xanh da trời | Прямоугольник синий. |
| Hình tròn ở trước hình chữ nhật. | Круг поверх прямоугольника. |
| Hình vuông ở trước hình tam giác. | Квадрат поверх треугольника. |
| Hình tròn ở sau hình chữ nhật. | Круг позади прямоугольника. |
| Hình vuông ở sau hình tam giác. | Квадрат позади треугольника. |
| Em trai ở sau cây. | Мальчик за/позади деревом. |
| Em trai ở trước cây. | Мальчик перед деревом. |
| Nước ở sau sữa. | Вода позади молока (стакан с водой). |
| Nước ở trước sữa. | Вода перед молоком. |
| Hình tròn tròn. | Круг круглый. |
| Quả bóng tròn. | Мяч круглый. |
| Hình vuông không tròn. | Квадрат не круглый. |
| Tòa nhà này không tròn. | Здание это не круглое. |
| Cái cửa sổ này tròn. | Окно это круглое. |
| Cái cửa sổ này vuông. | Окно это квадратное. |
| Cái đồng hồ này tròn. | Часы эти круглые. |
| Cái đồng hồ này vuông. | Часы "те" квадратные. |
|
Có một hình tròn chung quanh hình chữ nhật này. |
Имеется один круг вокруг прямоугольника того. |
|
Có một hình vuông chung quanh hình chữ nhật này. |
Имеется один квадрат вокруг прямоугольника. |
| Có hoa vàng chung quanh hoa xanh. | Имеются цветы жёлтые вокруг/кругом цветов синих. |
| Ghế ở chung quanh bàn. | Стулья /в/ вокруг стола. |
|
Phần lớn những hình vuông ở bên cạnh hình tròn. |
Большинство квадратов сбоку от круга. |
| Hình tròn ở trên phần lớn những hình vuông. | Круг над большинством квадратов. |
|
Phần lớn những hình tam giác ở trên hình chữ nhật. |
Большинство треугольников над/выше прямоугольником. |
|
Phần lớn những hình tam giác ở trong hình chữ nhật. |
Большинство треугольников /в/ прямоугольнике (над прямоугольником - в пределах его площади). |
|
Phần lớn những hình tròn ở chung quanh hình chữ nhật, nhưng không phải tất cả. |
Большинство кругов вокруг прямоугольника, но не все. |
|
Tất cả các hình tròn ở chung quanh hình chữ nhật. |
Все круги вокруг прямоугольника. |
|
Phần lớn các hình tròn ở trước hình chữ nhật, nhưng không phải tất cả. |
Большинство кругов перед прямоугольником, но не все. |
| Tất cả các hình tròn đều ở trước hình chữ nhật. |
Все круги /все/
перед прямоугольником. |
| Tất cả mọi người đều đội mũ vàng. | Все /каждый человек/ /все/ носит шляпу жёлтую. |
| Phần lớn người đội mũ vàng. | Большинство людей носит шляпу жёлтую. |
| Tất cả mọi người đều mặc quần áo trắng. |
Все /все люди
/все/каждый/ носят одежду белую. |
| Phần lớn người mặc quần áo trắng. | Большинство людей носят одежду белую. |
| Hình tròn ở trước hình vuông. | Круг перед прямоугольником. |
| Hình tròn ở sau hình vuông. | Круг позади прямоугольника. |
| Hình tròn ở trên hình vuông. | Круг над прямоугольником. |
| Hình tròn ở dưới hình vuông. | Круг под прямоугольником. |