Стандартные фразы - 07.03
nhanh - быстро chậm - медленно |
|
Người đàn bà đang chạy nhanh. | Женщина бежит быстро. |
Những người đàn ông đang đi xe đạp nhanh. | Мужчины едут на велосипедах быстро. |
Em trai đang trượt tuyết nhanh. | Мальчик едет на лыжах ("катится снег") быстрой. |
Con ngựa đang chạy nhanh. | Лошадь бежит быстро. |
Con ngựa không phải đang chạy nhanh. Nó đang đi chậm. |
Лошадь не бежит быстро. Она идёт медленно. |
Chiếc xe ô-tô đang đi chậm. | Машина едет медленно. |
Chiếc xe ô-tô đang đi nhanh. | Машина едет быстро. |
Người đàn bà đang cưỡi ngựa nhanh. | Женщина едет на лошади быстро. |
Ngựa đang chạy nhanh. | Лошадь бежит быстро. |
Ngựa đang đi chậm. | Машина идёт медленно. |
Con ngựa không đi gì cả. | Лошадь не идёт (не движется) вовсе ("что вовсе). |
Con bò đực đang đi nhanh. | Бык идёт/движется быстро |
Người đàn bà đang bơi nhanh. | Женщина плывёт быстро. |
Người bơi đang ở dưới nước, nhưng hiện giờ anh ta không bơi. |
Пловец в воде, но сейчас/теперь он не плывёт. |
Người trượt tuyết đang trượt tuyết rất nhanh. | /Человек/ лыжник едет на лыжах очень быстро. |
Người trượt tuyết đang trượt tuyết rất chậm. | /Человек/ лыжник едет на лыжах очень медленно. |
Em gái đang đi giầy trượt pa tanh. | Девочка обувает /скользить/ коньки роликовые. |
Em gái đang đi pa tanh. | Девочка едет на роликовых коньках. |
Người trượt tuyết đang trượt xuống dốc. | Лыжник скользит вниз по склону. |
Người trượt tuyết đã nhảy. | Лыжник прыгнул. |
một người trượt băng | /Один человек/ конькобежец. |
một người trượt tuyết | Один лыжник. |
một người bơi | Один пловец. |
một người chạy | Один бегун. |
Người đi xe đạp đang đi chậm. | Люди едущие на велосипеде едут медленно. |
Người bơi đang di chuyển trong nước. | Пловец движется/перемещается в воде. |
Bức tượng không di động. | Статуя/памятник не движется. |
Một người nào đó đang di chuyển nhanh qua đường. |
/Один человек/ какой-то (некто) пересекает быстро /через/ улицу. |
Những binh sĩ mặc quần áo đỏ đang đứng yên. | /Несколько/ солдаты носящие одежду красную стоят неподвижно. |
Những binh sĩ mặc quần áo đen đang đứng yên. | Несколько солдат, носящих красную одежду, стоят неподвижно. |
Các phi hành gia đang đứng yên. | Несколько астронавтов стоят неподвижно. |
Người trượt băng đang đứng yên. | Конькобежец стоит неподвижно. |
Các người đi xe đạp đang di chuyển nhanh. | Люди, едущие на велосипедах, движутся быстро. |
Các người đi xe đạp đang di chuyển chậm. | Люди, едущие на велосипедах, движутся медленно. |
Máy bay đang di chuyển nhanh. | Самолёт движется быстро. |
Máy bay đang di chuyển chậm. | Самолёт движется медленно. |
Đây không phải là một con thú
và nó di chuyển chậm chạp. |
Это - не /одно/
животное. И оно движется медленно/тяжело. |
Đây không phải là một con thú và nó di chuyển nhanh. |
Это - не есть животное, и оно движется быстро. |
Đây là một con thú di chuyển chậm. |
Это - животное, движется медленно. |
Đây là một con thú di chuyển nhanh. |
Это - животное, движется быстро. |