Стандартные фразы - 05.04
Большие числа | |
mười bảy | 17 |
hai mươi bảy | 27 |
ba mươi bảy | 37 |
ba mươi tám | 38 |
bốn mươi ba | 43 |
ba mươi bốn | 34 |
sáu mươi ba | 63 |
ba mươi sáu | 36 |
bảy mươi tám | 78 |
tám mươi bảy | 87 |
chín mươi lăm | 95 |
năm mươi chín | 59 |
một trăm bốn mươi lăm | 145 |
một trăm năm mươi bốn | 154 |
hai trăm bảy mươi tám | 278 |
hai trăm tám mươi bảy | 287 |
ba trăm hai mươi lăm | 325 |
ba trăm năm mươi hai | 352 |
bốn trăm hai mươi lăm | 425 |
bốn trăm năm mươi hai | 452 |
năm trăm bốn mươi chín | 549 |
năm trăm năm mươi chín | 559 |
sáu trăm sáu mươi chín | 669 |
sáu trăm chín mươi sáu | 696 |
bảy trăm ba mươi bốn | 734 |
bảy trăm bốn mươi ba | 743 |
tám trăm ba mươi bốn | 834 |
tám trăm bốn mươi ba | 843 |
chín trăm hai mươi sáu | 926 |
chín trăm sáu mươi hai | 962 |
một nghìn tám mươi bảy | 1087 |
một nghìn bảy mươi tám | 1078 |
một nghìn tám trăm năm mươi bảy | 1857 |
hai nghìn tám trăm năm mươi bảy | 2857 |
một nghìn tám trăm bảy mươi lăm | 1875 |
hai nghìn tám trăm bảy mươi lăm | 2875 |
ba nghìn một trăm hai mươi lăm | 3125 |
bảy nghìn một trăm hai mươi lăm | 7125 |
chín nghìn một trăm hai mươi lăm | 9125 |
mười nghìn một trăm hai mươi lăm | 10125 |