Стандартные фразы - 05.01
| Арифметика | |
| sáu | 6 |
| một | 1 |
| hai mươi | 20 |
| chín | 9 |
| hai | 2 |
| năm | 5 |
| mười một | 11 |
| tám | 8 |
| ba | 3 |
| bốn | 4 |
| bảy | 7 |
| mười | 10 |
| Một cộng với một là hai. | 1 прибавить с 1 является 2. |
| Một cộng với hai là ba. | 1 + 2 = 3 |
| Một cộng với ba là bốn. | 1 + 3 = 4 |
| Một cộng với bốn là năm. | 1 + 4 = 5 |
| Ba cộng với bốn là bảy. | 3 + 4 = 7 |
| Ba cộng với năm là tám. | 3 + 5 = 8 |
| Sáu trừ hai còn bốn. | 6 минус 2 "продолжается" 4. |
| Sáu trừ bốn còn hai. | 6 - 4 = 2 |
| Sáu cộng với năm là mười một. | 6 + 5 = 11 |
| Sáu cộng với sáu là mười hai. | 6 + 6 = 12 |
| Bốn cộng với ba là bảy. | 4 + 3 = 7 |
| Bốn cộng với năm là chín. | 4 + 5 = 9 |
| Tám trừ hai còn sáu. | 8 - 2 = 6 |
| Tám trừ bốn còn bốn. | 8 - 4 = 4 |
| Bảy trừ ba còn bốn. | 7 - 3 = 4 |
| Bảy trừ năm còn hai. | 7 - 5 = 2 |
| Mười hai trừ năm còn bảy. | 12 - 5 = 7 |
| Mười hai trừ sáu còn sáu. | 12 - 6 = 6 |
| Mười hai trừ bảy còn năm. | 12 - 7 = 5 |
| Mười hai trừ tám còn bốn. | 12 - 8 = 4 |
| Mười hai chia cho hai là sáu. | 12 разделить ("порцию давать") на 2 является 6. |
| Hai lần sáu là mười hai. | 2 умножить ("раз") на 6 = 12 |
| Sáu chia cho ba là hai. | 6 / 3 = 2 |
| Hai lần tám là mười sáu. | 2 * 8 = 16 |
| Mười chia cho năm là hai. | 10 / 5 = 2 |
| Mười lăm chia cho năm là ba. | 15 / 5 = 3 |
| Hai mươi chia cho năm là bốn. | 20 / 5 = 4 |
| Bốn lần năm là hai mươi. | 4 * 5 = 20 |