Стандартные фразы - 06.02
|
sắp - скоро (ближайшее будущее) vào - в (предлог), входить (глагол) |
|
| Người đàn ông sắp lên xe ô-tô. | Мужчина скоро сядет в машину. |
| Người đàn ông đang lên xe ô-tô. | Мужчина садится в машину. |
| Người đàn ông sắp lên xe ngựa. | Мужчина скоро сядет в карету. |
| Người đàn ông đang lên xe ngựa. | Мужчина садится в карету. |
| Em trai sắp nhảy. | Мальчик скоро прыгнет. |
| Em trai đang nhảy. | Мальчик прыгает. |
| Em trai đã nhảy rời. | Мальчик прыгнул /уже/. |
| Em trai sắp ném quả bóng. | Мальчик скоро бросит мяч. |
| Người đàn bà sắp viết. | Женщина скоро напишет. |
| Người đàn bà đang viết. | Женщина пишет. |
| Em trai đang ngã. | Мальчик падает. |
| Em trai đã ngã rời. | Мальчик упал уже. |
| Em trai sắp lên ra khỏi nước. | Мальчик скоро выберется из воды. |
| Em trai sắp trượt xuống. | Мальчик скоро соскользнёт вниз. |
| Em trai đang trượt xuống. | Мальчик скользи вниз. |
| Em trai đã trượt xuống nước. | Мальчик уже соскользнул в воду. |
| Em trai sắp nhảy. | Мальчик скоро прыгнет. |
| Em trai đang nhảy. | Мальчик прыгает. |
| Người ta sắp đi qua đường. | Люди скоро пойдут по дороге/через дорогу. |
| Người ta đang đi qua đường. | Люди идут через дорогу. |
| Em trai đang nhìn quả bóng. | Мальчик смотрит [на] мяч. |
| Em trai sắp ném quả bóng. | Мальчик скоро бросит мяч. |
| Người đàn ông sắp tung em trai. | Мужчина скоро бросит/толкнёт мальчика. |
| Người đàn ông đã tung em trai rời. | Мальчик бросил/толкнул (в воду) мальчика уже. |
| Người đàn bà sắp bỏ một cái gì vào bị. | Женщина скоро положит что-то в сумку. |
| Người đàn bà đã bỏ một cái gì vào bị rời. | Женщина положила что-то в сумку уже. |
| Người đàn bà sắp hôn người đàn ông. | Женщина скоро поцелует мужчину. |
| Người đàn bà đang hôn người đàn ông. | Женщина целует мужчину. |
| Người đàn bà sắp vào cửa hàng. | Женщина скоро войдёт/в магазин. |
| Người đàn bà đang vào cửa hàng. | Женщина входит в магазин. |
| Người đàn ông sắp đóng thùng xe. | Мужчина скоро закроет кузов/багажник. |
| Người đàn ông đã đóng thùng xe rời. | Мужчина закрыл багажник /уже/. |
| Người ta sắp đi lên bực thang. | Люди скоро поднимутся по лестнице. |
| Người ta đang đi lên bực thang. | Люди поднимаются по лестнице. |
| Người ta đã đi lên bực thang rời. | Люди поднялись по лестнице уже. |
| Người ta đang đi xuống bực thang. | Люди спускаются по лестнице. |
| Người ta sắp đi xuống bực thang. | Люди скоро спустятся по лестнице. |
| Người ta đang đi xuống bực thang. | Люди спускаются по лестнице. |
| Người ta đã đi xuống bực thang rời. | Люди спустились по лестнице /уже/. |
| Người ta sắp đi lên bực thang. | Люди скоро поднимутся по лестнице. |