ВОЙДИТЕ, ЧТОБЫ НАЧАТЬ ОБУЧЕНИЕ С АУДИО-ЗАПИСЬЮ


Стандартные фразы - 05.07

  loại - вид, тип, разновидность
Hoa là một loại thực vật. Цветок - одна разновидность/тип растения.
Cỏ là một loại thực vật. Трава - разновидность растения.
Các cây là một loại thực vật. Деревья - разновидность растения.
Các bụi cây và các bông hoa là các loại thực vật. Кустарник и цветы - разновидность растения.
hai loại hoa Два вида цветов.
một loại hoa Один вид цветов.
nhiều loại trái cây Много видов фруктов.
một loại trái cây Один вид фруктов.
Nho là một loại trái cây. Виноград - один вид фруктов.
Chuối là một loại trái cây. Бананы - один вид фруктов.
Táo là một loại trái cây. Яблоки - один вид/разновидность фруктов.
Lê là một loại trái cây. Груши - один вид/разновидность фруктов.
Chó là một loại động vật. Собака - разновидность животного.
Mèo là một loại động vật. Кошка - разновидность животного.
Cừu là một loại động vật. Овца - разновидность животного.
Vịt là một loại động vật. Утка - разновидность животного.
hai loại vịt Два вида уток.
một loại vịt Один вид уток.
hai loại chó Два вида собак.
một loại chó Одна порода собак.
Thịt là một loại đồ ăn. Мясо - разновидность еды.
Trái cây là một loại đồ ăn. Фрукты - разновидность еды.
Bánh mì là một loại đồ ăn. Хлеб - разновидность еды.
Kem là một loại đồ ăn. Крем (мороженное) - разновидность еды.
Nho là đồ ăn. Виноград - еда.
Chuối là đồ ăn. Бананы - еда.
Táo là đồ ăn. Яблоки - еда.
Lê là đồ ăn. Груши - еда.
hai loại động vật Два вида животных.
một loại động vật Один вид животных.
một loại thực vật Один вид растений.
nhiều loại thực vật Много видов растений.
Các con chó là động vật. Собаки (собирательное) - животное.
Các bông hoa là thực vật. Цветы - растения.
Ngựa và trâu bò là động vật. Лошадь и буйвол - животные.
Vịt là động vật. Утка - животное.
nhiều loại đồ ăn Много видов еды.
nhiều loại thực vật Много видов растений.
một thực vật và một động vật Одно растение и одно животное.
hai loại động vật Два вида животных.