Стандартные фразы - 04.07
anh - старший брат chị - старшая сестра em - младший брат, младшая сестра, ребёнок |
|
một em gái và mẹ của em ấy | Одна девочка и мать её. |
một em gái và bố của em ấy | Одна девочка и отец её. |
một em trai và mẹ của em ấy | Мальчик и мать его. |
một em trai và bố của em ấy | Мальчик и отец его. |
một em gái và mẹ của em ấy | Одна девочка и мать её. |
một em gái và bố của em ấy | Одна девочка и отец её. |
một em gái và em trai của em ấy | Одна девочка и брат её. |
một em gái và gia đình của em ấy | Одна девочка и семья её. |
một em trai và mẹ của em ấy | Мальчик и мать его. |
một em trai và bố của em ấy | Мальчик и отец его. |
một em trai và chị của em ấy | Мальчик и сестра его. |
một em trai và gia đình của em ấy | Мальчик и семья его. |
Người đàn bà đang
ngồi cạnh chồng trên một cái ghế bành. |
Женщина сидит сбоку мужа
(рядом с мужем) на /одном/ кресле. |
Người đàn bà đang đứng với chồng và các con. | Женщина стоит с мужем и детьми. |
Người đàn bà đang ngồi trên một cái ghế cạnh chồng. | Женщина сидит на одном стуле рядом с мужем. |
Người đàn bà đang ngồi trên lưng chồng. | Женщина сидит на спине мужа. |
Người đàn ông đang ngồi cạnh vợ trên một cái ghế bành. | Мужчина сидит рядом с женой на одном кресле. |
Người đàn ông đang đứng với vợ và các con. | Мужчина стоит с женой и детьми. |
Người đàn bà đang ngồi trên một cái ghế cạnh chồng. | Женщина сидит на стуле сбоку от мужа. |
Vợ của người đàn ông đang ngồi trên lưng ông ấy. | Жена /кого?/ мужчины сидит на спине его. |
một bà mẹ và con trai của bà ấy | /Одна/ мама и сын её. |
một ông bố và con trai của ông ấy | /Один/ отец и сын его. |
một ông bố và con gái của ông ấy | /Один/ отец и дочь его. |
một bà mẹ và con gái của bà ấy | /Одна/ мама и дочь её. |
một người chị và một em trai và mẹ của họ | /Один человек/ сестра и мальчик/брат и мама их. |
một ông chồng và một bà vợ và con gái của họ | /Один мужчина/ муж и /одна женщина/ жена с девочкой их. |
một người chị và một em trai đang đứng với bố mẹ của họ | Одна сестра и один брат стоят с родителями их. |
một người chị và một em trai không ngồi với bố mẹ của họ | Сестра и мальчик без ("не сидят с") родителей их. |
Bốn người này thuộc một gia đình. | Четверо людей тех составляют одну семью. |
Bốn người này không thuộc một gia đình. | 4-ро людей "тех" не составляют одну семью. |
Ba người này cùng một gia đình. | Эти 3-е людей вместе одна семья. |
Ba người này không cùng một gia đình. | Эти 3-е людей - не вместе одна семья. |
hai bố mẹ đứng với các con của họ | /Двое/ родителей ("отец мать") стоят с детьми их. |
hai bố mẹ không đứng với các con của họ | Двое родителей не стоят с детьми их. |
hai anh em và bố của họ | /Двое/ братьев ("старший брат, младший брат") и отец их. |
hai anh em và mẹ của họ | Двое братьев и мать их. |
hai chị em và bố của họ | Двое сестёр и отец их. |
hai anh em và bố của họ | Двое братьев и отец их. |
một em bé đứng với bố mẹ của em ấy | Один ребёнок стоит с папой-мамой его. |
Các người này không cùng một gia đình. | Эти люди - не вместе одна семья. |