ВОЙДИТЕ, ЧТОБЫ НАЧАТЬ ОБУЧЕНИЕ С АУДИО-ЗАПИСЬЮ


Стандартные фразы - 04.04

  được - (делать) может, способен
Ông Gorbachev đang nói. /Мужчина/ Горбачёв говорит.
Ba người đàn ông đang nói. 3-е мужчин говорят.
Người đàn ông mặc áo sơ-mi vàng đang nói. Мужчина, носящий рубашку жёлтую, говорит.
Người đàn bà đang nói. Женщина говорит.
Ông này đang nói. Мужчина тот говорит.
Ông này đang chơi cờ. Мужчина тот играет в шахматы.
Em trai này đang nói. Мальчик тот говорит.
Em trai này đang nằm. Мальчик тот лежит.
Em trai đang nói chuyện với người đàn ông. Мальчик тот беседует с мужчиной.
Người đàn ông đang nói chuyện với em trai. Мужчина беседует с мальчиком.
Người đàn bà mặc áo xanh đang nói chuyện với người đàn bà mặc áo đỏ. Женщина носящая одежду синюю беседует с женщиной носящей одежду красную.
Người đàn bà đang nói chuyện với người đàn ông. Женщина беседует с мужчиной.
Em trai đang nói chuyện với người đàn ông về máy bay. Мальчик беседует с мужчиной о самолёте.
Người đàn ông đang nói chuyện với em trai về máy bay. Мужчина беседует с мальчиком о самолёте.
Người đàn ông đang nói vào máy bộ đàm. Мужчина говорит в/посредством устройство (мини) рация.
Người đàn ông đang nói điện thoại di động. Мужчина говорит [по] телефону мобильному.
Bà này đang nói chuyện với em gái về quyển sách. Женщина та беседует с девочкой о книге.
Hai bà này đang nói chuyện về cây cảnh. Две женщины те беседуют о /растение/ цветах.
Bà này không nói. Bà này đang cười. Женщина та не говорит. Она смеётся.
Hai cô gái này không nói gì cả. Две девочки те не говорят вовсе.
Bà này không nói. Она не говорит.
Các ông này không nói. Мужчины те не говорят.
Các ông này đang nói. Они говорят.
Bà này đang nói. "Женщина та" говорит.
Người đàn ông đang nói điện thoại. Мужчина говорит [по] телефону.
Người đàn bà đang nói điện thoại. Женщина говорит по телефону.
Người đàn ông không nói điện thoại. Мужчина не говорит [по] телефону.
Người đàn bà không nói điện thoại. Женщина не говорит [по] телефону.
Ông nào nói được? Мужчина который говорить может/способен?
Các bà này nói được. Женщины те говорить могут.
Ông nào không nói được? Мужчина который не может говорить ("не говорить может")?
Các bà này không nói được. Họ là người giả. Женщины те не могут говорить.
Они - манекены ("человек псевдо").
Người đàn ông không nói được
vì ông ấy đang uống.
Мужчина не может говорить,
потому что он пьёт.
Người đàn ông đang nói được
vì ông ấy không uống.
Мужчина говорить может,
потому что он пьёт.
Em trai không nói được
vì em ấy ở dưới nước.
Мальчик не может говорить,
т.к. он под водой.
Em trai nói được
vì em ấy không ở dưới nước.
Мальчик может говорить,
т.к. "ребёнок тот" не под водой.
Ông nào không nói được? Мужчина который не может говорить?
Ông nào nói được? Мужчина который говорить может?
Em trai nào nói được? Мальчик который говорить может?
Em trai nào không nói được? Мальчик который говорить не может?