Стандартные фразы - 04.03
Числа | |
một | 1 |
hai | 2 |
ba | 3 |
bốn | 4 |
năm | 5 |
sáu | 6 |
bảy | 7 |
tám | 8 |
chín | 9 |
mười | 10 |
mười một | 11 |
mười hai | 12 |
mười ba | 13 |
mười bốn | 14 |
mười lăm | 15 |
mười sáu | 16 |
mười bảy | 17 |
mười tám | 18 |
mười chín | 19 |
hai mươi | 20 |
hai mươi | 20 |
ba mươi | 30 |
bốn mươi | 40 |
năm mươi | 50 |
sáu mươi | 60 |
bảy mươi | 70 |
tám mươi | 80 |
chín mươi | 90 |
bảy mươi lăm | 75 |
tám mươi lăm | 85 |
chín mươi lăm | 95 |
một trăm | 100 |
hai mươi hai | 22 |
ba mươi hai | 32 |
bốn mươi hai | 42 |
năm mươi hai | 52 |
bốn mươi sáu | 46 |
sáu mươi sáu | 66 |
tám mươi sáu | 86 |
một trăm | 100 |