Стандартные фразы - 03.06
thật - настоящий (живой) |
|
Hai con cá xám đang bơi. |
Две рыбы серые плавают. |
Một con cá xám đang bơi. | Одна /животное/ рыба серая плавает. |
Con chó trắng đang đi. | Собака белая идёт. |
Con mèo đang đi. | Кошка идёт. |
một con đại thử | Один кенгуру. |
một đàn dê |
Одно стадо коз. |
một đàn bò | Одно стадо коров. |
Hai con bò đang chạy. | Две коровы бегут. |
Nhiều con cừu đang đứng. | Много овец стоят. |
một con rùa | Одна черепаха. |
một con sư tử | Один лев. |
một con thiên nga đen |
Один лебедь чёрный (-> чёрный лебедь). |
một con thiên nga trắng | Один лебедь белый. |
Con chim đang nằm. | Птица лежит. |
một con hươu cao cổ | Один жираф. |
Con chim đang bay. | Птица летит. |
hai con lợn | Две свиньи. |
một con gấu |
Один медведь. |
hai con bò | Две коровы. |
một con hổ |
Один тигр. |
một con cừu | Одна овца. |
một con voi | Один слон. |
Con lạc đà đang đứng ba chân. | Верблюд стоит на 3-х ногах ("стоять 3 ноги"). |
Con lạc đà đang đứng bốn chân. | Верблюд стоит на 4-х ногах. |
Con ngựa này không phải là ngựa thật. |
Лошадь та - не есть лошадь настоящая. |
Con ngựa này là ngựa thật. | Эта лошадь - настоящая. |
Con chim này không phải là chim thật. | Птица та не является птицей настоящей. |
Con chim này là chim thật. |
"Птица та" (-> эта птица) - птица настоящая. |
Hai con bò này không phải là bò thật. | Эти две коровы - не настоящие. |
Hai con bò này là bò thật. | Эти две коровы - настоящие. |
Con ngựa này là ngựa thật. | Эта лошадь - настоящая. |
Con ngựa gỗ không phải là ngựa thật. |
Эта лошадь деревянная - не настоящая. |
Con mèo nào là mèo thật? | Которая кошка - настоящая? |
Con mèo nào không phải là mèo thật? | Которая кошка - не настоящая? |
Con cừu nào không phải là cừu thật? |
Овца которая /не являться/ овца настоящая? |
Con cừu nào là cừu thật? | Которая овца - настоящая? |
Con hổ trắng đang đi. | Тигр белый идёт. |
Con hổ trắng đang nằm. | Тигр белый лежит. |
Con hổ trắng đang leo. |
Тигр белый /сейчас/ взбирается (наверх). |
một con rồng | Один дракон. |