Стандартные фразы - 03.05
|
con - /животное/,
счётное слово, спецификатор |
|
|
Quả trứng màu gì? Quả trứng màu xanh da trời. |
/Фрукт/ яйцо цвет
какой? |
|
Quả trứng màu gì? Quả trứng màu vàng. |
Яйцо какого цвета? Яйцо жёлтое. |
|
Quả trứng màu gì? Quả trứng màu đỏ. |
Яйцо какого цвета? Яйцо красное. |
|
Quả trứng màu gì? Quả trứng màu hồng. |
Яйцо какого цвета? Яйцо розовое. |
|
Em gái đang chải lông con
ngựa nào? |
Девочка чешет шерсть
лошади какой? /Животное/ лошади коричневой. |
|
Con nào là con ngựa trắng? |
/Животное/ которой /является/ лошадью белою (которое животное - белая лошадь)? |
|
Con ngựa nào đang ăn? Con ngựa xám đang ăn. |
Лошадь какая /сейчас/ ест? Лошадь серая ест. |
| Con nào là con ngựa màu đen? |
Которая лошадь /цвет/ чёрная? |
| con chó màu trắng đen | Собака бело-чёрная. |
| con mèo màu trắng đen | Кошка бело-чёрная. |
| con chó nâu | Собака коричневая. |
| con mèo màu nâu trắng | Кошка коричнево-белая. |
|
cỏ màu xanh lá cây
|
Трава цвета зелёного и шляпа зелёная. |
| các bông hoa màu vàng | Цветы жёлтые. |
| cái áo sơ-mi màu đỏ | /Штука/ /одежда/ рубашка цвет красный (красная рубашка). |
| cái tòa nhà màu trắng | Дом белый. |
| Con ngựa ở trên màu vàng. | "Лошадь над цветом жёлтым" (лошадь на жёлтом фоне). |
| Con ngựa ở trên màu tím. | Лошадь на фиолетовом фоне. |
| Con ngựa ở trên màu xanh. |
Лошадь на синем (точнее, сине-зелёном) фоне. |
| Con ngựa ở trên màu đỏ. | Лошадь на красном фоне. |
| nước màu xanh da trời | Вода голубая. |
| màu da cam và màu vàng |
Оранжевый и жёлтый. |
| màu vàng và màu đen | Жёлтый и чёрный. |
| cỏ màu xanh lá cây | Трава /цвет/ "зелёная листва". |
| hai bông hoa đỏ | Два цветка красных. |
| hai bông hoa trắng vàng | Два цветка бело-жёлтых. |
|
một bông hoa vàng, một bông hoa đỏ và một bông hoa hồng |
Один цветок жёлтый, один цветок красный, и один цветок розовый. |
| các bông hoa hồng | /Все/ цветы розовые. |
| ba | 3 |
| bảy | 7 |
| chín | 9 |
| bốn | 4 |
| mười | 10 |
| chín | 9 |
| năm quả bi-da | 5 шаров бильярдных |
| sáu quả bi-da | 6 шаров бильярдных |
| một quả bi-da | 1 шар бильярдный |
| hai quả bi-da | 2 шара бильярдных |
| tám ngón tay | 8 пальцев |
| năm | 5 |