Стандартные фразы - 02.08
|
ở dưới đất
- "ниже земли" - на земле находится |
|
| Người đàn ông ở trong xe tải. |
Мужчина в грузовике/"телеге". |
| Các quả chuối ở trong rổ. |
Бананы в корзине. |
| Các người ở trong thuyền. | Люди в лодке. |
| Các người không ở trong thuyền. | Люди не в лодке. |
|
Em trai ở trên hàng rào và người đàn ông ở trên xe đạp. |
Мальчик на заборе/частоколе и мужчина на велосипеде. |
| Cái mũ ở trên đầu em trai. | Шляпа на мальчике ("поверх" мальчика). |
| Các em ở trên bàn. | Дети на столе. |
| Quả bóng ở trên lưng em trai. | Мяч на спине мальчика. |
| Em trai ở trên xe đạp. | Мальчик на велосипеде. |
|
Em trai ở cạnh xe đạp. |
Мальчик сбоку от велосипеда. |
| Ông này ở trên con ngựa. | Мужчина /тот/ на лошади. |
| Ông này ở cạnh con ngựa. | Мужчина /тот/ сбоку от лошади (рядом с лошадью). |
| Con lừa ở dưới người đàn ông. | Осёл под мужчиной. |
| Con lừa không ở dưới người đàn ông. | Осёл не под мужчиной. |
| Cái kẹo ở dưới cái kệ. |
Конфета под полкой/этажеркой. |
| Cái kẹo ở trong tay một người đàn ông. | Конфета в руке /одного/ мужчины. |
| Em trai này ở đằng sau cái cây. | Мальчик /тот/ за деревом (позади дерева). |
|
Em trai này ở đằng trước cái cây. |
Этот мальчик перед деревом. |
|
Ông này ở đằng sau một chiếc xe ô-tô. |
Мужчина /тот/ ( -> этот мужчина) позади /одной/ машины. |
| Ông này ở đằng trước một chiếc xe ô-tô. | Этот мужчина перед машиной/авто. |
|
Hai cái bát ở cạnh nhau. |
Две чашки рядом (друг с другом, "в сторона взаимно"). |
| Cái tách này ở trên cái đĩa. | Чашка та на тарелке. |
| Con số năm ở giữa con số một và con số không. | Цифра 5 между цифрой 1 и цифрой 0 (картинка "150"). |
|
Cái bát cỡ vừa ở giữa cái bát to và cái bát nhỏ. |
Чашка размера среднего между чашкой большой и чашкой маленькой. |
| Người đàn ông ở cạnh hai người đàn bà. | Мужчина сбоку от двух женщин. |
| Người đàn ông ở giữa hai người đàn bà. | Мужчина между двух женщин. |
| Con chó ở giữa hai người. | Собака между двоих людей. |
| Con chó ở cạnh hai người. | Собака сбоку от двоих людей. |
|
hai người đeo kính |
Двое людей носят очки/стекло. |
| hai người không đeo kính | Двое людей не носят очки. |
| em trai cầm cái gậy | Мальчик держит палку. |
| em trai không cầm gậy |
Мальчик не держит палку. |
| Chiếc máy bay ở dưới đất. | Самолёт на земле ("ниже земли", низ земля). |
| Chiếc máy bay ở trên trời. | Самолёт в небе ("выше неба", верх небо). |
|
Các con cá ở chung quanh người lặn. |
Рыбы окружают ныряльщика ("человек нырять"). |
| Các ghế ở chung quanh bàn. | Стулья окружают стол. |
| Người đàn ông ở sau xe đạp. | Мужчина позади велосипеда. |
| Người đàn ông ở cạnh xe đạp. | Мужчина сбоку от велосипеда. |
| Chiếc xe đạp ở cạnh xe ô-tô. | Велосипед рядом с авто. |
| Chiếc xe đạp ở đằng sau xe ô-tô. | Велосипед за автомобилем (позади авто). |