Стандартные фразы - 02.07
nhảy khỏi - прыгают с (чего-то) - "прыгают покидают" (двойной глагол) |
|
Người đàn ông và người đàn bà đang khiêu vũ. |
Мужчина и женщина танцуют. |
Các người đàn ông và các người đàn bà đang khiêu vũ. | Мужчины и женщины танцуют. |
Các người đàn ông đang khiêu vũ. | Мужчины танцуют. |
Các người đàn bà đang khiêu vũ. | Женщины танцуют. |
Người đàn ông đang
ngồi
trên xe đạp |
Мужчина сидит
на велосипеде |
Người đàn ông và em trai đang
ngồi trên xe đạp, |
Мужчина и мальчик сидят на
велосипеде но они не едут на велосипеде. |
Người đàn ông và em trai đang đi xe đạp. | Мужчина и мальчик едут/движутся на велосипеде |
Người đàn ông và người đàn bà đang đi xe đạp. | Мужчина и женщина едут на велосипеде. |
Em trai đang ngồi dưới đất. | Мальчик сидит на земле ("ниже земли"). |
Em trai và em gái đang ngồi dưới đất. | Мальчик и девочка сидят на земле. |
Em trai đang nằm dưới đất. |
Мальчик лежит на земле. |
Người đàn bà đang nằm dưới đất. | Женщина /сейчас/ лежит на земле. |
Các em gái và em trai đang chạy. | Девочки и мальчик бегут. |
Các em gái đang đứng trên bàn và các em trai đang đứng dưới đất. |
Девочки стоят на столе и мальчики стоят на земле. |
Các em trai và các em gái đang đứng trên bàn. |
Мальчики и девочки стоят на столе. |
Một em trai và một em gái ở dưới
đất và một em gái đang đứng trên bàn. |
Один мальчик и одна девочка
на земле ("ниже
земли") и одна девочка стоит на столе. |
Người đàn bà và con chó đang đi. | Женщина и собака идут. |
Người đàn ông và người đàn bà đang ngồi. | Мужчина и женщина сидят. |
Người đàn ông và người đàn bà đang đi. | Мужчина и женщина идут. |
Người đàn ông và các trẻ em đang đi. | Мужчина и дети идут. |
Người đàn ông và em trai ở trong máy bay. | Мужчина и мальчик внутри самолёта. |
Người đàn bà đang đi bộ và người đàn ông đang đi xe đạp. |
Женщина идёт пешком и мужчина едет на велосипеде. |
Các em trai và các em gái đang nhảy khỏi bàn. | Мальчики и девочки прыгают со стола ("прыгают покидают стол"). |
Các em trai và các em gái đang đứng trên bàn. |
Мальчики и девочки стоят на столе. |
Người đàn bà và em trai để quả bóng trên đầu. |
Женщина и мальчик держат/помещают мяч над головой. |
Người đàn ông và em trai để quả bóng trên đầu. | Мужчина и мальчик держат/помещают мяч над головой. |
Người đàn bà và em trai đang ngồi trên ghế. |
Женщина и мальчик сидят на стуле. |
Người đàn ông và em trai đang ngồi. | Мужчина и мальчик сидят. |
Các người đàn ông và người đàn bà đang ngồi trong xe ô-tô. | Мужчины и женщина сидят в авто/машине. |
Người đàn ông và người đàn bà đang ngồi trong xe ô-tô. | Мужчина и женщина сидят в /повозка/ машине. |
Người đàn ông, em gái và em bé sơ sinh đang ngồi trên xe máy cày. | Мужчина, девочка и ребёнок/малыш новорождённый сидят на тракторе ("аппарат пахать"). |
Người đàn ông và em trai đang ngồi trên xe máy cày. | Мужчина и мальчик сидят на тракторе. |
Các người đàn ông và các người đàn bà đang đứng. | Мужчины и женщины стоят. |
Các người đàn bà đang đứng và các người đàn ông đang ngồi. | Женщины стоят и мужчины сидят. |
Các người đàn bà và một người đàn ông đang đứng và một người đàn ông đang ngồi. | Женщины и один мужчина стоят, и один мужчина сидит. |
Các người đàn ông và một người đàn bà đang ngồi và một người đàn bà đang đứng. | Мужчина и одна женщина сидят, и одна женщина стоит. |
Người đàn ông và người đàn bà đang đứng trên tường. |
Мужчина и женщина стоят на стене. |
Người đàn ông và các người đàn bà đang đứng đằng trước tường. | Мужчина и женщины стоят перед стеной. |
Các người đàn bà đang đứng trên tường. | Женщины стоят на стене. |
Các người đàn bà đang đứng đằng trước tường. | Женщины стоят перед стеной. |