Стандартные фразы - 02.03
to - большой |
|
một chiếc xe ô-tô to |
"Одно /повозка/
авто большое." |
một người đàn ông với một con cá to |
Один мужчина с одной рыбой большой. |
một người đàn ông với một cái mũ to | Один мужчина и одна /шт./ шляпа большая. |
một người đàn ông với một dụng cụ to | Один мужчина с инструментом (гаечный ключ) большим. |
một chiếc xe ô-tô nhỏ | Машина маленькая. |
một con ngựa nhỏ |
Лошадь маленькая ( -> маленькая лошадь). |
một cái lều vải nhỏ |
Палатка маленькая. |
một quả bóng to và một quả bóng nhỏ | Один шар большой и один шар маленький. |
một con số hai to |
Одна цифра 2 большая (картинка с цифрой). |
một con số hai nhỏ | /Одна/ цифра 2 маленькая. |
một con số một to | Большая цифра 1. |
một con số một nhỏ | Маленькая цифра 1. |
một con ngựa to | Большая лошадь. |
một con ngựa nhỏ | Маленькая лошадь. |
một cái dù to | Зонт большой. |
một cái dù nhỏ | Зонт маленький. |
một con vật nhỏ | Животное маленькое. |
một con vật to | Животное большое. |
một con người nhỏ |
Человек маленький (-> маленький человек). |
một con người to |
Большой человек. |
một cái thùng to |
/Одна шт./ коробка большая. |
một chiếc tàu to | Корабль большой. |
một cái hộp nhỏ | Коробочка маленькая. |
một chiếc thuyền nhỏ | Корабль маленький. |
một máy vô tuyến truyền hình to |
"Одно /устройство/
беспроводное телевидение большое." |
một chiếc xe tải to | Одна "телега" большая (большой грузовик). |
một cái mũ nhỏ | /Одна шт./ шляпа маленькая. |
một cái mũ to | Шляпа большая. |
một cái ghế bành to | Кресло большое. |
một cái ghế bành nhỏ | Кресло (софа) маленькое. |
một chiếc xe ô-tô nhỏ | Маленькая машина. |
một chiếc xe ô-tô to | Большая машина. |
một quả bóng to | Большой мяч/шар. |
một cái bánh xe to và một cái bánh xe nhỏ | Одно /шт./ колесо большое и одно колесо маленькое. |
một cái bánh xe to | /Одно шт./ колесо большое. |
một quả bóng nhỏ | Маленький мяч. |
một cái bánh xe trắng to | Большое белое колесо. |
một cái bánh xe đen to | Большое чёрное колесо. |
một cái bánh xe xanh da trời to | Большое голубое колесо. |
một cái bánh xe to và một cái bánh xe nhỏ | Одно /шт./ колесо большое и одно колесо маленькое. |