Стандартные фразы - 02.02
|
là - быть, являться |
|
|
Em ấy là em trai. |
/Ребёнок/ этот - мальчик. |
| Em ấy là em gái. | /Ребёнок/ этот - девочка. |
| Người ấy là đàn ông. | /Человек/ этот - мужчина. |
| Người ấy là đàn bà. | /Человек/ этот - женщина. |
| Em trai là trẻ con. | Мальчик - ребёнок. |
| Em gái là trẻ con. | Девочка - ребёнок. |
| Người đàn ông là người lớn. |
Мужчина - взрослый ("человек большой"). |
| Người đàn bà là người lớn. | Женщина - взрослая. |
| hai người lớn | Двое взрослых. |
|
một người lớn và một đứa trẻ con |
Один взрослый и один /тип/ ребёнок. |
| hai đứa trẻ con | Двое детей. |
| ba đứa trẻ con | Трое детей. |
| một người lớn và hai đứa trẻ con | Один взрослый и двое детей. |
| hai người lớn | Двое взрослых. |
| ba người lớn | Трое взрослых. |
| hai đứa trẻ con | Двое детей. |
| Con chó là con vật. | /Животное/ собака - животное. |
| Con cá là con vật. | Рыба - животное. |
| Em gái là con người. | Девочка - человек. |
| Người đàn bà là con người. | Женщина - человек. |
|
Con chó không phải là con người. Con chó là con vật. |
Собака не есть человек. Собака - животное. |
|
Con cá không phải là con người. Con cá là con vật. |
Рыба - не человек. Рыба - животное. |
|
Em gái không phải là người lớn. Em gái là trẻ con. |
Девочка - не взрослый. Девочка - ребёнок. |
|
Người đàn bà không phải là trẻ con.
Người đàn bà là người lớn. |
Женщина не является
ребёнком. Женщина взрослая. |
| một đứa trẻ con và một con vật | Один /тип/ ребёнок и одно животное. |
| hai người lớn và một đứa trẻ con | Двое взрослых и один ребёнок. |
| hai người lớn và hai con vật | Двое взрослых и два животных. |
| một con vật | Одно животное. |
| một người và một con vật | Один человек и одно животное. |
| ba người | Трое людей. |
| hai người và hai con vật | Двое людей и два животных. |
| một con vật | Одно животное. |
| một người không phải là đàn ông |
Один человек [который] не является мужчиной (женщина). |
| một người không phải là đàn bà | Один человек, который не женщина. |
| một con vật không phải là con ngựa | Одно животное, которое не лошадь. |
| một con vật không phải là con voi | Одно животное, которое не слон. |
| một người không phải là trẻ con | Человек, который не ребёнок. |
| một người không phải là người lớn | Человек, который не взрослый. |
| một con vật không phải là con mèo | Животное, которое не кошка. |
| một con vật không phải là con chó | Животное, которое не собака. |