ВОЙДИТЕ, ЧТОБЫ НАЧАТЬ ОБУЧЕНИЕ С АУДИО-ЗАПИСЬЮ


Стандартные фразы -   01.08

 

quả - фрукт (счётное слово для фруктов, ягод)
không phải - не являться, не быть (+ глагол)
không phải là... - не является...

quả

фрукты

sữa молоко
thịt

мясо, "убитое"

bánh mì хлеб
Người đàn ông đang ăn. Мужчина ест.
Người đàn ông đang uống. Мужчина пьёт.
Người đàn bà đang ăn.

Женщина ест.

Người đàn bà đang uống. Женщина пьёт.
Người đàn bà và em gái đang uống sữa.

Женщина и девочка пьют молоко.

Người đàn ông đang uống nước. Мужчина пьёт воду.
Em gái đang uống sữa. Девочка пьёт молоко.
Người đàn bà đang uống sữa. Женщина пьёт молоко.
Em trai đang ăn bánh mì. Мальчик ест хлеб.
Con ngựa đang ăn cà rốt. Лошадь ест морковку.
Người đàn ông đang ăn. Мужчина ест.
Người đàn ông đang uống. Мужчина пьёт.
Người đàn ông đang uống nước cam.

Мужчина пьёт апельсиновый сок ("вода апельсин").

Người đàn ông đang uống sữa. Мужчина пьёт молоко.
Người đàn ông đang uống nước. Мужчина пьёт воду.
Em trai đang ăn bánh mì
và em gái đang uống sữa.
Мальчик ест хлеб
и девочка пьёт молоко.
những quả chuối vàng /несколько фруктов/ бананы жёлтые
những quả táo xanh và táo đỏ /несколько фруктов/ яблоки зелёные и яблоки красные
những quả cà chua đỏ

/фрукты/ помидоры красные

phó mát vàng

сыр жёлтый ( -> жёлтый сыр)

những quả dâu tây đỏ

/фрукты/ клубника красная

những quả nho đỏ

/фрукты/ виноград красный

những quả lê xanh

/фрукты/ груши зелёные
những quả táo vàng /фрукты/ яблоки жёлтые

Những quả dâu tây là đờ ăn.

/Фрукт/ клубника /является/ разновидностью еды ("группа еда").

Bánh mì là đờ ăn. Хлеб - разновидность еды.

Các hòn bi da không phải là đờ ăn.

Шары бильярда - не еда.
Cái mũ không phải là đờ ăn. Шляпа - не является едой.

những quả chuối trong rổ

/Фрукты/ бананы в корзине
bánh mì trong bao

Хлеб в пакете.

những quả táo trong thùng "/Некоторое кол-во/ фрукты" яблоки в корзине.
cà chua trong rổ Помидоры в корзине.
cái bàn có đờ ăn "/штука/ стол иметься еда"
На столе есть еда.
cái bàn không có đờ ăn На столе нет еды.

cái đĩa có đờ ăn

На тарелке есть еда.
cái đĩa không có đờ ăn На тарелке нет еды.