Стандартные фразы - 01.07
không - не, нет;
не так ли (в вопросе) |
|
Con cá có trắng không? Vâng nó trắng. |
Рыба /быть/
белая не так ли? |
Chiếc xe ô-tô có trắng không? Vâng, chiếc đó trắng. |
Автомобиль белый ли? Да, автомобиль тот белый. |
Chiếc xe ô-tô có đỏ không? Vâng, chiếc đó đỏ. |
Автомобиль красный
ли? |
Con chim có đỏ không? Vâng, nó đỏ. |
Птица красная ли? Да, она красная. |
Chiếc máy bay có trắng
không? |
Самолёт белый ли? Да, /штука/ та белая. |
Chiếc máy bay có trắng không? Không, chiếc đó vàng. |
Самолёт белый ли? Нет, "штука та" жёлтая. |
Chiếc xe ô-tô có vàng không? Không, chiếc đó trắng. |
Машина жёлтая? Нет, белая. |
Chiếc xe ô-tô có vàng không? Vâng, chiếc đó vàng. |
Машина жёлтая? Да, жёлтая. |
Chiếc xe ô-tô có đỏ không? Vâng, chiếc đó đỏ. |
Машина красная? Да, красная. |
Chiếc xe ô-tô có đỏ không? Không, chiếc đó không đỏ. Chiếc đó vàng. |
Машина красная? Нет, /штука та/ не красная. /Штука та/ жёлтая. |
Chiếc xe ô-tô có trắng không? Vâng, chiếc đó trắng. |
Машина белая, ли? Да, белая. |
Chiếc xe ô-tô có trắng không?
|
Машина белая? |
Chiếc xe ô-tô có màu xanh da trời
không? Vâng, chiếc đó màu xanh da trời. |
Машина цвета голубого ли? Да, голубая. |
Chiếc xe ô-tô có màu xanh da trời không? Không, chiếc đó không màu xanh da trời. Chiếc đó màu vàng. |
Машина цвета голубого ли? Нет, /штука та/ не голубая. /Штука та/ жёлтая. |
Con mèo có màu trắng không? Không, con đó không màu trắng. Con đó màu đen. |
Кошка белая ли? Нет, /животное то/ не цвет белый. /Животное то/ цвет чёрный. |
Chiếc xe ô-tô có màu đen không? Không, chiếc xe ô-tô đó không màu đen. Chiếc xe ô-tô đó màu hồng. |
Машина чёрная? Нет, машина та не чёрная. Машина та розовая. |
Chiếc xe ô-tô xanh lá cây
có cũ không? |
"/Повозка/ машина
зелёная листва /быть/ старая ли?" |
Chiếc xe ô-tô hồng có mới không? Không, chiếc đó không mới. |
Машина розовая новая? Нет, /повозка та/ не новая. |
Chiếc xe ô-tô đen có cũ không? Không, chiếc đó không cũ. Chiếc đó mới. |
Машина чёрная
старая? |
Chiếc xe ô-tô đỏ có cũ không?
|
Машина красная старая? Нет, не старая. |
Chiếc xe ô-tô có cũ không? Vâng, chiếc đó cũ. |
Машина старая? Да, старая. |
Chiếc xe ô-tô có cũ không? Không, chiếc đó không cũ. |
Машина старая? Нет, машина не старая. |
Có người đàn ông trên
nhà này không? |
/Быть/ мужчина на/поверх
доме том ли? Да, есть. |
Có người đàn ông trên nhà này không? Không, không có. |
Есть ли мужчина на
доме том? |
Người đàn bà có đang chạy không? Vâng, bà ấy đang chạy. |
Женщина /быть/ /сейчас/
бежит ли? Да, женщина та бежит. |
Người đàn bà có đang chạy không? Không, bà ấy không chạy. |
Женщина бежит ли? Нет, женщина та не бежит. |
Các bà có đang chạy không? Vâng, họ đang chạy. |
Женщины бегут? |
Các
bà có đang chạy không? Không, họ không chạy. |
Женщины бегут? Нет, они не бегут. |
Em trai có đang nhảy không? |
Мальчик прыгает? |
Các em trai có đang nhảy không? Vâng, các em ấy đang nhảy. |
Мальчики прыгают? Да, они прыгают. |
Em trai có đang nhảy không? Không, em ấy không nhảy. |
Мальчик прыгает? |
Các em trai có đang nhảy không? Không, các em ấy không nhảy. |
Мальчики прыгают? Нет, они не прыгают. |
Người đàn bà có đang
ngồi không? Vâng, bà ấy đang ngồi. |
Женщина сидит? Да, /женщина та/ сидит. |
Các bà có đang ngồi không? Không, họ không ngồi. |
Женщины сидят? Нет, они не сидят. |
Các bà có đang ngồi không? Vâng, họ đang ngồi. |
Женщины сидят? Да, они сидят. |
Người đàn bà có đang
ngồi không? Không, bà ấy không ngồi. |
Женщина сидит? Нет, она не сидит. |
Em trai ấy có đang ăn
không? |
Мальчик тот кушает ли? Да, мальчик тот кушает. |
Bà ấy có đang ăn không? Vâng, bà ấy đang ăn. |
Та женщина ест? Да, она ест. |
Ông ấy có đang ăn không? Không, ông ấy không ăn. |
Мужчина тот ест? Нет, он не ест. |
Em gái ấy có đang ăn không? Không, em gái ấy không ăn. |
Девочка та ест? Нет, она не ест. |