Стандартные фразы - 01.05
|
các - префикс множественного числа |
|
| một em gái |
одна девочка |
| các em gái | /все/ девочки |
| một em trai | мальчик |
| các em trai | мальчики |
| một bông hoa | /один цветок/ цветок |
| các bông hoa | цветы |
| một con mắt | один /шт./ глаз |
|
các con mắt |
глаза |
| một người đàn bà | /один человек/ женщина |
| các người đàn bà | женщины |
| một người đàn ông | мужчина |
| các người đàn ông | мужчины |
| một em bé | один ребёнок |
| các em bé | дети |
| một con chó | собака |
| các con chó | собаки |
| một em bé sơ sinh | один ребёнок новорождённый (младенец) |
| các em bé sơ sinh | младенцы |
| một quả trứng | /один фрукт/ яйцо |
| các quả trứng | яйца |
| Một em trai đang nhảy. | Один мальчик /сейчас/ прыгает. |
| Các em trai đang nhảy. |
Мальчики прыгают. |
| Một em gái đang chạy. |
Девочка бежит. |
| Các em gái đang chạy. | Девочки бегут. |
| Một người đàn ông đang múa. | Мужчина танцует. |
| Các ông đang múa. |
Мужчины танцуют. |
| Một người đàn bà đang hát. | /Один человек/ женщина поёт. |
| Các bà đang hát. | Женщины поют. |
| một em trai trên xe đạp | Мальчик (верхом) на велосипеде. |
| các người đàn ông trên xe đạp | Мужчины на велосипеде (на велосипедах). |
| Một con chim đang bay. | Одна птица летит. |
| Các con chim đang bay. | Птицы летят. |
|
Em bé đang ngồi. |
Ребёнок сидит. |
| Các em bé đang ngồi. | Дети сидят. |
| một chiếc xe đạp | /одна повозка/ велосипед |
| các chiếc xe đạp | /несколько повозок/ велосипеды |
| Con ngựa đang đi. | Лошадь идёт. |
| Các con ngựa đang đi. | Лошади идут. |
| Chiếc xe ô-tô màu trắng. | Машина белая. |
| Các chiếc xe ô-tô màu trắng. | Машины белые. |