Стандартные фразы - 01.04
|
Числа |
|
| ba |
3 |
| hai | 2 |
| sáu | 6 |
| năm | 5 |
| bốn | 4 |
| năm và sáu |
5 и 6 |
| ba | 3 |
| hai | 2 |
| năm và sáu | 5 и 6 |
| ba và bốn | 3 и 4 |
| bốn và năm | 4 и 5 |
| năm và năm | 5 и 5 |
| bốn và bốn | 4 и 4 |
| ba, ba, ba | 3 3 3 |
| năm và năm | 5 и 5 |
| bốn, năm, sáu | 4 5 6 |
| bốn, năm, sáu | 4 5 6 |
| năm, sáu, bảy | 5 6 7 |
| sáu, bảy, tám | 6 7 8 |
| một, hai, ba | 1 2 3 |
| một, hai, ba | 1 2 3 |
| một, hai, ba, bốn | 1 2 3 4 |
| một, hai, ba, bốn, năm | 1 2 3 4 5 |
| một, hai, ba, bốn, năm, sáu | 1 2 3 4 5 6 |
| một, hai, ba | 1 2 3 |
| một, hai, ba, bốn, năm | 1 2 3 4 5 |
| một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy | 1 2 3 4 5 6 7 |
| một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám | 1 2 3 4 5 6 7 8 |
| hai | 2 |
| một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, số không | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 |
| ba | 3 |
| năm | 5 |
| chín | 9 |
| năm | 5 |
| mười | 10 |
| ba | 3 |
| mười | 10 |
| sáu | 6 |
| bảy | 7 |
| một | 1 |