ВОЙДИТЕ, ЧТОБЫ НАЧАТЬ ОБУЧЕНИЕ С АУДИО-ЗАПИСЬЮ


Стандартные фразы -   01.03

 

màu - цвет
có - быть, существовать; иметь (с атрибутом)

Con cá màu trắng.

"/Животное/ рыба цвет белый."
Белая рыба.

Chiếc xe ô-tô màu trắng. Машина белая.
Chiếc xe ô-tô màu đỏ. Машина красная.
Con chim màu đỏ. Птица красная.
Chiếc máy bay màu trắng. Самолёт белый.
Chiếc máy bay màu vàng. Самолёт жёлтый.
Chiếc xe ô-tô màu trắng.

Машина белая.

Chiếc xe ô-tô màu vàng. Машина жёлтая.
Chiếc xe ô-tô màu đỏ. Машина красная.
Chiếc xe ô-tô màu vàng. Машина жёлтая.
Chiếc xe ô-tô màu trắng. Машина белая.
Chiếc xe ô-tô màu xanh da trời. Машина светло-синяя (голубая, "лазурное небо").
Chiếc xe ô-tô màu xanh da trời. Машина светло-синяя.
Chiếc xe ô-tô màu vàng. Машина жёлтая.
Con mèo màu đen.

Кошка чёрная.

Chiếc xe ô-tô màu đen. Машина чёрная.
Chiếc xe ô-tô màu vàng cũ. Машина жёлтая старая.
Chiếc xe ô-tô hồng cũ. Машина розовая старая.
Chiếc xe ô-tô xanh da trời mới. Машина светло-синяя новая.
Chiếc xe ô-tô đỏ mới. Машина красная новая.
một chiếc xe ô-tô cũ /одна/ машина старая
một chiếc xe ô-tô mới /одна/ машина новая
một cái nhà cũ /одно место/ дом старый
một cái nhà mới один /место/ дом новый
một bà già /одна/ женщина старая (одна бабушка)
một cô gái одна девушка
một cái nhà cũ один /место/ дом старый
một cái nhà mới один /место/ дом новый
một bà già /одна/ бабушка
một cô gái /одна/ девушка

một ông già

/один/ мужчина старый (дедушка)

một thanh niên

один юноша ("тонкий год")
Bà già có tóc bạc.

"Бабушка имеет волос серебряный/седой."
У бабушки седые волосы.

Cô gái có tóc đen.

У девочки чёрные волосы.

Người đàn ông có tóc xanh da trời. У мужчины голубые волосы.
Người đàn ông có tóc đỏ.

У мужчины красные волосы.

Người đàn bà có tóc dài.

У женщины волосы длинные.

Người đàn ông có tóc dài. У мужчины волосы длинные.
Người đàn bà có tóc ngắn. У женщины волосы короткие.
Người đàn ông có tóc rất ngắn. У мужчины волосы очень короткие.