Стандартные фразы - 01.02
đang - быть в
процессе (глагол);
в (предлог);
сейчас (делать) |
|
Em trai đang nhảy. |
Мальчик /сейчас/ прыгает. |
Con ngựa đang nhảy. | Лошадь /в процессе/ прыгает. |
Em gái đang nhảy. | Девочка прыгает. |
Con chó đang nhảy. | Собака прыгает. |
Em trai đang chạy. |
Мальчик бежит. |
Người đàn bà đang chạy. | /Человек/ женщина /сейчас/ бежит. |
Em gái đang chạy. | Девочка бежит. |
Con ngựa đang chạy. | /Животное/ лошадь /сейчас/ бежит. |
Người đàn bà đang chạy. | Женщина бежит. |
Người đàn bà đang nhảy. | Женщина прыгает. |
Các em gái đang chạy. |
/Все/ девочки бегут. |
Các em gái đang nhảy. | Девочки прыгают. |
Các em gái đang đi. | Девочки идут. |
Các em gái đang chạy. | Девочки бегут. |
Em trai đang nhảy. | Мальчик прыгает. |
Em trai đang đi. | Мальчик идёт. |
Người đàn ông và người đàn bà đang đi. | Мужчина и женщина идут. |
Người đàn ông và người đàn bà đang khiêu vũ. | Мужчина и женщина танцуют. |
Người đàn bà đang đi. | Женщина идёт. |
Người đàn bà đang múa. |
Женщина танцует. |
Người đàn ông đang đọc. | Мужчина читает. |
Người đàn bà đang đọc. | Женщина читает. |
Người đàn ông đang múa. | Мужчина танцует. |
Người đàn bà đang nhảy. | Женщина прыгает. |
Người đàn ông đang chạy theo em trai. | Мужчина бежит за/следом за мальчиком. |
Người đàn ông đang ngã. | Мужчина падает. |
Em trai đang ngã. | Мальчик падает. |
Các em gái đang chạy theo một em trai. | Девочки /сейчас/ бегут за (гонятся за) /одним/ мальчиком. |
Chiếc máy bay đang bay. | /Штука/ самолёт летит. |
Người đàn ông đang chạy. | Мужчина бежит. |
Người đàn ông đang nhảy. | Мужчина прыгает. |
Người đàn ông đang ngã. | Мужчина падает. |
Người đàn bà đang bơi. | Женщина плывёт. |
Người đàn ông đang ngã. | Мужчина падает. |
Em trai đang ngã. | Мальчик падает. |
Em trai đang bơi. | Мальчик плывёт. |
Con cá đang bơi. |
Рыба плывёт. |
Con chim đang bay. | Птица летит. |
Con bò đang chạy. | Бык бежит. |
Con chim đang bơi. | Птица плывёт. |