ВОЙДИТЕ, ЧТОБЫ НАЧАТЬ ОБУЧЕНИЕ С АУДИО-ЗАПИСЬЮ


Стандартные фразы -   01.01

 

em - "молодой
em gái - девочка
em trai  - мальчик
và - и
con - "животное" - счётное слово

một em gái

Одна девочка.

một em trai Один мальчик

một con chó

Одна /животное/ собака.

một con mèo Одна /животное/ кошка.
một người đàn ông Один /человек/ мужчина.
một người đàn bà Одна /человек/ женщина.
một chiếc xe ô-tô Один /штука/ /повозка/ автомобиль.
một chiếc máy bay Один /штука/ самолёт.
một quả bóng Один мяч.
một con ngựa Одна лошадь.
một chiếc máy bay Один самолёт.
một con voi Один слон.
một con mèo và một chiếc xe ô-tô Одна кошка и одна машина.
một em gái và một người đàn bà Одна девочка и одна женщина.
một người đàn ông và một người đàn bà Один мужчина и одна женщина.
một người đàn ông và một em trai Один мужчина и один мальчик.
một em trai và một con chó Один мальчик и один щенок/собака.

một em trai và một chiếc máy bay

Один мальчик и один самолёт.
một em gái và một con ngựa Одна девочка и одна лошадь.
một em gái và một con chó Одна девочка и одна собака.
một em gái trên con ngựa Одна девочка на лошади.
một người đàn ông trên con ngựa Один мужчина на лошади.
một quả bóng trên em trai Один мяч на мальчике.
một em trai trên con ngựa Один мальчик на лошади.

một em trai dưới máy bay

Один мальчик под самолётом.
một em trai dưới quả bóng Один мальчик под мячом (ниже мяча).
một em trai dưới bàn Один мальчик под столом.
một em trai và một con chó Один мальчик и одна собака.

một em trai trên máy bay

Один мальчик на самолёте (выше самолёта).
một em trai dưới máy bay Один мальчик под самолётом (ниже самолёта).
một em trai trên bàn Один мальчик на столе.
một em trai dưới bàn Один мальчик под столом.

một em gái trong xe ô-tô

Одна девочка в машине.
một người đàn bà trong xe ô-tô Одна женщина в машине (внутри машины).
một em trai trong xe ô-tô Один мальчик в машине.
một em trai và một em gái trong thuyền Один мальчик и одна девочка в лодке.
một em trai và một con chó Один мальчик и одна собака.
một em trai trên máy bay Один мальчик под самолётом.
một em trai dưới máy bay Один мальчик на самолёте (выше самолёта).
một em trai trong máy bay Один мальчик в самолёте (внутри самолёта).