Фонетика 02. Звуки | jpv_phonetics_02.wav
Tiếng Việt | Русский |
Nguyên âm |
Произношение согласных |
pha pho phe | |
xa xo xe | |
da do de | |
gia gio gie | |
ca ki ke | |
qua qui que | |
đa đi đu | |
sa si su | |
ra ri ru | |
ga ghi gu | |
thi thu tha | |
tri tru tra | |
chi chu cha | |
nghi ngu nga | |
khi khu kha | |
hi hu ha |
Согласная + Гласная ("Инициаль" - первая половина стандартного слога) | jpv_phonetics_03.wav
Tiếng Việt | Русский |
Nguyên âm |
Гласная (букв. "корень") |
i ê e ia ư ơ a ưa u ô o ua | |
Phụ âm |
Согласная |
Аудио: сочетание гласных с согласными |
|
b p m v ph t |
|
th đ n d gi x | |
s l r tr ch nh kh | |
|
|
ci cê ce cia | "Латинская" буква C звучит [k] с данными гласными |
kư kơ ka kưa ku kô ko kua |
С остальными гласными - используется K. |
|
|
gi gê ge gia | |
ghư ghơ gha ghưa
ghu ghô gho ghua |
Латинское H используется для "изоляции" гласной. |
ngi ngê nge ngia | |
nghư nghơ ngha
nghưa nghu nghô ngho nghua |
|
h |
Гласная + Согласная ("Финаль" - вторая половина стандартного слога) | jpv_phonetics_04.wav
Tiếng Việt | Русский |
Phụ âm |
Согласная |
m p n t nh ch ng c | |
Сочетания гласная + согласная ("Финаль") |
|
im ip in it inh ich | |
êm êp ên êt ênh êch | |
em ep en et eng ec | |
iêm iêp iên iêt iêng iêc | |
ưm ưp ưn ưt ưng ưc | |
ơm ơp ơn ơt ơng ơc | |
âm âp ân ât âng âc | |
am ap an at anh ach ang ac | |
ăm ăp ăn ăt ăng ăc | |
ươm ươp ươn ươt ương ươc | |
um up un ut ung uc | |
ôm ôp ôn ôt ông ôc | |
om op on ot ong oc | |
uôm uôp uôn uôt uông uôc |
Тоны "финалей" | jpv_phonetics_05.wav
Tiếng Việt | Русский |
Thanh điệu |
Тон, тональность |
Vân |
Финаль |
a à ả ã á ạ | |
am àm ảm ãm ám ạm | |
an àn ản ãn án ạn | |
anh ành ảnh ãnh ánh ạnh | |
ang àng ảng ãng áng ạng | |
áp ạp |
|
át ạt | |
ách ạch | |
ác ạc |
Ритм и мелодия языка | jpv_phonetics_06.wav
Tiếng Việt | Русский |
hát hay hơn hay hát |
петь лучше чем петь |
khó khăn khủng khiếp | плохо чудовищно |
khách sạn |
отель |
ngân hàng |
банк |
bưu điện | почта |
Hoa, Hùng, Hoàng |
имена |
Nguyễn, Trần, Lê | фамилии |