Грамматика 6
|
Большие числа |
|
| một trăm |
сто |
|
một nghìn |
тысяча |
| mười nghìn | 10 тысяч |
| một trăm nghìn | 100 тысяч |
| một triệu | миллион |
| một tỷ | миллиард, биллион |
| một nghìn một trăm | 1100, "одна тысяча один сто" |
| một nghìn năm trăm | 1500 |
| một nghìn chín trăm ba mươi | 1930 |
| hai nghìn ba trăm sáu mươi bảy | 2367 |
| ba mươi mốt nghìn sáu trăm bốn mươi nhăm | 31 645 |
| ba mươi mốt nghìn sáu trăm bốn mươi lăm | 31 645 |
| linh | "ноль" - указывает, что десятки пропущены |
| một trăm linh một | 101 |
| hai trăm linh bốn | 204 |
|
không trăm |
"нет сотни" - может добавляться, если десятки и выше пропущены |
| hai nghìn không trăm linh bốn | 2004 |
| hai nghìn linh bốn | 2004 |
| hai mươi nghìn không trăm linh bốn | 20 004 |
| hai mươi nghìn linh bốn | 20 004 |
| ba nghìn không trăm năm mươi | 3050 |
| ba nghìn năm mươi | 3050 |
| mười hai nghìn không trăm linh ba | 12 003 |
| mười hai nghìn linh ba | 12 003 |
| hai trăm linh bốn nghìn không trăm linh năm | 204 005 |
| hai trăm linh bốn nghìn linh năm | 204 005 |
| lẻ | "ничего", "ноль" - сайгонский диалект, вместо "линь" |
| linh | |
| годы | |
| năm | год |
| năm nay | этот год |
| năm ngoái | прошлый год |
| sang năm | следующий год |
| месяцы | |
| tháng | месяц |
| tháng này | этот месяц |
| tháng trước | предыдущий месяц |
| tháng sau | следующий месяц |
| tháng giêng | январь |
| tháng hai | февраль |
| tháng ba | март |
| tháng tư | апрель |
| tháng năm | май |
| tháng sáu | июнь |
| tháng bảy | июль |
| tháng tám | август |
| tháng chín | сентябрь |
| tháng mười | октябрь |
| tháng mười một | ноябрь |
| tháng mười hau | декабрь |
| tháng chạp | декабрь |
| mấy | "который?" - используется с месяцами |
| bao nhiêu | "как много" - не используется |
| Bây giờ là tháng mấy? |
Сейчас месяц какой/который? |
| Bây giờ là tháng mười một. | Сейчас - ноябрь. |
| неделя | |
| tuần | неделя |
| tuần lễ | неделя |
| tuần này | эта неделя |
| tuần trước | предыдущая неделя |
| tuần sau | следующая неделя |
| ngày | день |
| hôm nay | сегодня |
| hôm qua | вчера |
| hôm kia | позавчера |
| ngài mai | завтра |
| ngày kia | послезавтра |
| chủ nhật | воскресение |
| thứ hai | понедельник |
| thứ ba | вторник |
| thứ tư | среда |
| thứ năm | четверг |
| thứ sáu | пятница |
| thứ bảy | суббота |
| mấy | "который?" - в вопросе о днях, с "тху" |
| thứ | "тип, сорт" - тип дня, день недели |
| bao nhiêu | "как много" - не используется |
| Hôm nay thứ mấy? | Сегодня день/тип какой? |
| Hôm nay chủ nhật. | Сегодня - воскресение. |
| là | "быть" используется с месяцами, но не с днями |
|
даты 02:10 |
|
| ngày 27 tháng 10 năm 1994 |
/день/ 27 /месяц/ 10 /год/ 1994 |
| mồng | перед датами, 1-10 число |
| mùng | |
| ngày mồng một tháng giêng | 1-е января |
| ngày mùng một tháng giêng | /день/ /-ый/ 1 январь |
|
ngày mồng mười tháng giêng |
10-е января |
| ngày mùng mười tháng giêng | 10-е января |
| ngày mười một tháng giêng | 11-е января |
| bao nhiêu |
"сколько", |
| mấy |
"который" могут использоваться с |
| ngày | "день", "дата" |
| mồng / mùng | эта частица добавляется между |
| ngày |
"день/дата" и |
| mấy | "который" |
| ngày |
"день" опционально в этом случае: |
|
Hôm nay ngày bao nhiêu? |
Сегодня день который ("как много"). |
| Hôm nay bao nhiêu? | Сегодня какое? |
| Hôm nay ngày mười một. | Сегодня - день 11-е. |
| Hôm nay mười một. | Сегодня - 11-е. |
| Hôm nay ngày mồng mấy? | Сегодня день который? |
| Hôm nay mồng mấy? | Сегодня которое? |
| Hôm nay ngày mồng mười. |
Сегодня день десятый. |
| Hôm nay mồng mười. | Сегодня - десятое. |
|
|
03:03 |