Фразы. Поездка
| Tiếng Việt | English | Русский | Комментарии/Буквально |
| DU LỊCH | Travel |
Туризм, путешествие |
|
|
Đi chơi vui vẻ nhé! |
Have a good trip! | Удачной/приятной поездки! | "Поездка радостная, верно!" |
|
Tôi có thể thuê xe hơi ở đâu? |
Where can I rent a car? | Я могу арендовать автомобиль где? | |
| xe đạp | a bicycle | велосипед | |
| Tôi có thể đáp tàu ở đâu? | Where do I board the boat? | Где сесть на корабль, где вход на борт? | "Я могу загрузиться на корабль где?" |
| xe điện | the streetcar | трамвай | |
| phà | the ferry | баржа, паром | |
| Ga xe lửa ở đâu? | Where is the train station? | Станция Ж/Д где? |
"Станция поездов где?" |
| trạm xe buýt | bus stop | остановка автобуса | |
| sân bay | airport | аэропорт | |
| phi trường | airport | аэропорт | |
|
nơi chỉ dẫn |
information desk | информационное окошко | "место индикации проводника" |
| lối ra | exit | выход | |
| văn phòng du lịch | tourist office | турагентство | "контора туристическая" |
| Tôi cần người khuân vác. | I need a porter, please. | Мне нужен /один/ грузчик. | мне нужен "человек нести носить". |
| Cho tôi xin bảng chỉ giờ. | I'd like a schedule, please. |
Дай мне пожалуйста расписание /времени/. |
|
| Xe lửa đi Nha trang mấy giờ chạy? | What time does the train leave for Nhatrang? | Поезд в Нья-Тчанг во сколько отправляется? | Поезд /ехать/ Нья-Тчанг в который час /едет/? |
|
Vé đi một bận bao nhiêu? |
How much is a one way ticket? |
Билет /отправляться/ в одну сторону сколько? |
|
| khứ hồi | round trip |
туда и обратно |
|
| hạng nhì | second class | второй класс | |
| hạng nhất | first class | первый класс | "сорт наиболее" |
| Có giá đặc biệt cuối tuần không? | Is there a weekend rate? |
Существует цена специальная (со скидкой) на выходные? |
|
| giữa tuần | mid-week | на середину недели | |
|
cho học sinh |
student | для учеников | "давать школьникам" |
| cho người lớn tuổi | senior citizen | для пожилых |
"давать людям старшего возраста" |
| Hút thuốc hay không hút thuốc? | Smoking or non-smoking? | Для курящих или для некурящих? | |
| Không hút thuốc. |
Non-smoking (please). |
Не курящие. | |
|
Xin cho tôi biết khi đến trạm tôi xuống. |
Could you please tell me when we reach my stop? |
Сообщите, когда будет моя станция. |
Пожалуйста, дайте мне знать, в/когда прибывать до станции моей достигнем. |
| Có toa ăn không? | Is there a dining car? | Есть ли вагон-ресторан? | |
| toa giường ngủ | sleeping car | спальный вагон |
постель спать |
| Mấy giờ xe lửa đến Qui Nhơn? | What time does the train get to Qui Nhon? | Во сколько поезд прибывает в Кви-Ньён? | |
| Xe chạy đúng giờ không? | Is it on time? |
Поезд идёт по расписанию? |
"Повозка едет в должное время"? |
| Chuyến xe lửa này có đi Đà Nẵng không? | Does the train go to Da Nang? | Этот поезд едет в Да-Нанг? |
"Рейс поезда этого быть/ли ехать в Да-Нанг? |
| Chỗ này tên gì? | What is this place called? | Место это называется как? |
"имя какое" |
| Xe ngừng ở đây bao lâu? | How long do we stop in this place? | Как долго здесь остановка по времени? |
"Повозка стоять здесь как долго?" |
На машине
| Tiếng Việt | English | Русский | Комментарии/Буквально |
| TRÊN XE HƠI |
In the car |
В машине |
|
| Đường đi Huế có tốt không? | Is the road to Hue good? |
Дорога в Хуэ хорошая? |
"быть подходящая" |
| xấu | bad | плохая | |
|
Đường này chạy tới thành phố nào? |
Which town does this road lead to? | Дорога эта ведёт в город какой? | |
|
Từ đây đi Vũng Tàu bao nhiêu kilomét? |
How many kilometers is it to Vung Tau? |
Отсюда /ехать/ Вунг Тау сколько километров? |
kí lô mét |
|
Xin chỉ đường cho tôi tới cây cầu đó? |
Could you direct me to the bridge? | Подскажите, как пройти к тому мосту? |
Пожалуйста сестра, направь меня /достигнуть/ мост тот? |
| xa lộ | the highway | шоссе |
шоссе, "дальний путь" |
| trạm xăng | a gas station | (бензиновая) автозаправка | |
| Có xa không? | Is it far? | Далеко ли? | |
| Vẽ hộ tôi cái bản đồ. | Could you please draw me a map? | Нарисуй мне /штука/ карту. | |
|
Đường nào chạy về hướng bắc? |
Which is the road north? |
Дорога какая ведёт к/на север? |
về hướng
- к, по направлению к |
| nam | south | юг | |
| đông | east | восток | |
| tây | west | запад | |
| Tôi muốn mua sáu lít xăng. | I'd like six liters of gasoline, please. | Я хочу купить шесть литров бензина. | |
|
Xin đổ dầy bình. |
Please fill up the tank. | Пожалуйста, заполни бензобак, полный бензобак. |
"наполни бутылку" |
|
Xin đổ thêm dầu. |
Please add oil. |
Пожалуйста, добавь/долей масло. |
|
| Ờ đâu có thợ máy? | Where can I find a mechanic? |
Где механик/инженер? |
|
|
Cái này bị hư. |
This doesn't work. | Это сломано. |
"подверглось порче" |
| Xin sửa giùm lốp xe. | Could you please repair the tire? | Пожалуйста, почини покрышку/шину. |
"покрышка повозки" |
| đèn trước | the headlight | передние фары | "свет передний" |
|
Sửa cái này tốn bao nhiêu? |
How much will it cost? | Починка эта будет стоить ("поглотит") сколько? |