Покупки
| Tiếng Việt | English | Русский | Комментарии/Букв. |
| MUA SẮM | Shopping | Покупки | |
| Xin lỗi. Ông cần gì? | How may I help you? | Извините, вы хотите что? | |
| Tôi có thể mua vật kỷ niệm ở đâu? | Where can I buy souvenirs? | Я могу купить сувениры где? | |
| phim chụp hình | camera film | плёнку/"фильм" для фотосъёмки | |
| phim video | a video cassette | видеокассету | |
| tạp chí | magazines | журнал | |
| báo tiếng Anh | an English newspaper | газету на английском языке | |
| sách | a book | книгу | |
| Tôi muốn mua tơ lụa. | I'd like to buy come silks. | Я хочу купить шёлк. | |
| sơn mài | lacquer ware | лак, "лаковую краску" | |
| đồ bạc | silverware | вещи из серебра | |
| các hình chạm | carved figures | резьбу по дереву, фигурки вырезанные (из дерева) | |
| đồ thủ công | handicraft | изделия ручной работы | |
| Tôi đi hiệu bán hoa. | I'm going to the florist. | Я иду к "цветочнику", за цветами. | |
| hiệu sách | bookstore | книжный магазин | |
| hiệu thuốc tây | pharmacy | аптека | |
| hiệu bánh rượu | liquor store | алкогольный магазин | |
| hiệu bán đồ dùng văn phòng | stationery store | магазин канцтоваров | "место торгующие объектами канцелярскими" |
| hiệu bán thuốc lá | tobacconist | табачная лавка | |
| cửa hàng tổng hợp | department store | универмаг, супермаркет | "магазин общий объединённый" |
| Cái này giá bao nhiêu? | How much does it cost? | Это стоит сколько? | |
| Cái này giá một triệu đồng. | This costs one million piastres, | Это стоит один миллион "меди" (пиастры). | |
| Tôi muốn mua một cái áo vét-tông. | I'd like to buy a jacket. | Я хочу купить /одну штуку/ пиджак. | |
|
quần mới |
new pants | новые брюки | "штаны новые" |
| một cái áo sơ-mi đàn bà | a blouse | блузка | /одна штука/ рубашка женская |
| một cái áo sơ-mi đàn ông | a shirt | рубашку | /одна штука/ рубашка мужская |
| một cái áo len | a sweater | свитер, кофта | |
| một cái váy | a skirt | юбка | |
| một cái áo vét-tông | a coat | пиджак, пальто | |
| mốt cái áo mưa | a raincoat | плащ | |
| một cái áo tắm | a bathing suit | купальник | |
| một đôi giày | a pair of shoes | пару туфель/ботинок |
Отдых
| Tiếng Việt | English | Русский | Комментарии/Букв. |
| LÚC RỖI RÃI | LEISURE | Свободное время | "Время свободное" |
| Chúng tôi có thể chơi gôn ở đâu? | Where can we play golf? | Где мы можем поиграть в гольф? | Мы может играть "ворота" где? |
| chơi quần vợt | play tennis | играть в теннис | |
| thả diều | fly kites | запускать воздушного змея | "доставлять коршуна/змея" |
| bơi lội | swim | плавать | |
| Ông muốn đi tham quan không? | Would you like to go sightseeing? | Ты хочешь сходить на экскурсию? | |
| Tôi muốn đi ra hồ tắm. | I would like to go to the pool. |
Я хочу пойти в бассейн. |
|
| ra bãi biển | the beach | выйти на пляж | "площадка моря" |
| lên núi | the mountains | в горы | "подниматься в гору" |
| ra biển | the sea | на море | |
| ra nhà quê | the country | выехать в деревню | |
|
Ông làm ơn chụp giùm chúng tôi một tấm hình. |
Could you take a photo of us, please? | Можешь нас сфотографировать разок? | Ты соблаговолишь "щёлкнуть зум" (сфотографировать) нас "одну штуку картинку". |
| Chúng tôi muốn xem múa truyền thống. | We'd like to see a traditional dance. | Мы хотим посмотреть танец традиционный (народный). | |
| một làng | village | (одну) деревню | |
| một ngày hội | festival | фестиваль, праздник | "одна дневная компания" |
|
Tôi muốn đi xem hát. |
I like to go to the theater. | Я хочу пойти "посмотреть пение" (в театр). | |
| xem phim | the movies | посмотреть фильм (в кинотеатр) | |
| chiếu bóng | the movies | кинотеатр | "проекционное полотно" |
| xem bóng đá | soccer games | посмотреть футбол | |
| xem viện bảo tàng | museums | посмотреть музей | |
| Mấy giờ bắt đầu hát? | What time does the play begin? | Во сколько начинается представление? | "начинается пение" |
| đi xem | tour | тур, "хождение рассматривать" | |
| Tối nay chiếu phim gì? | What film is playing tonight? | Сегодня вечером, показывают фильм какой? | |
| Chỗ bán vé ở đâu? | Where is the ticket office? | Где продают билеты? | "театр/пункт торговля билет" где |
| Giá vé bao nhiêu? | How much are the tickets? | Цена билета сколько? | |
| Tôi muốn mua hai vé xem ba-lê. | I'd like two tickets for the ballet, please. | Я хочу купить два билета посмотреть балет. | |
| kịch múa | ballet | балет | "драма танец" |
| hòa nhạc | concert | концерт (музыкальный) | |
| Hết vé rồi. | There are no tickets left. | Закончились билеты уже. | |
| Gần đây có hộp đêm không? | Is there a night club nearby? | Тут (недалеко) есть ночной клуб ли? | "коробка ночная" |
| tiệm nhẩy disco | a discotheque | дискотека | "магазин танцевальный диско" |