ВОЙДИТЕ, ЧТОБЫ НАЧАТЬ ОБУЧЕНИЕ С АУДИО-ЗАПИСЬЮ


Tiếng Việt English Русский Буквально
NGÀY TRONG TUẦN Days of the week Дни недели  
thứ hai Monday понедельник  
thứ ba Tuesday вторник  
thứ tư Wednesday среда  
thứ năm Thursday четверг  
thứ sáu Friday пятница  
thứ bẩy Saturday суббота  
chủ nhật Sunday воскресение  
       
một ngày a day (один) день  
mỗi ngày every day каждый день, ежедневно  
       
Tôi đi hôm nay. I leave today. Я уезжаю сегодня.  
ngày mai tomorrow завтра  
ngày mốt the day after tomorrow через день "день один"
tuần này this week на этой неделе  
tuần sau next week на следующей неделе  
       
Tôi đến hôm qua. I arrived yesterday. Я прибыл/приехал вчера.  
hôm kia the day before yesterday позавчера  
tuần trước last week на предыдущей/прошлой неделе  
hôm nọ the other day недавно, на днях "день иной"


 

Tiếng Việt English Русский Буквально
THÁNG Months of the year Месяцы  
tháng giêng January январь  
tháng hai February февраль  
tháng ba March март  
tháng tư April апрель  
tháng năm May май  
tháng sáu June июнь  
tháng bảy July июль  
tháng tám August август  
tháng chín September сентябрь  
tháng mười October октябрь  
tháng mười một November ноябрь  
tháng chạp December декабрь  
       
Hôm nay ngày mấy? What is the date today? Сегодня, число/день которое?  
Mồng sáu tháng năm. It is the sixth of May. 6-е мая. "-е 6 месяц 5"
       
tuần này this week на этой неделе, эта неделя  
tháng này this month этот месяц  
năm nay this year этот год  
tháng sau next month следующий месяц  
năm ngoái last year в прошлом году "год обёрнутый"
       
Bây giờ là mùa xuân. It is spring. Сейчас - весна.  
mùa hè summer лето  
mùa thu fall осень  
mùa đông winter зима  

Погода

Tiếng Việt English Русский Буквально
THỜI TIẾT The weather Погода  
       
Hôm nay thời tiết như thế nào? How is the weather today? Сегодня, погода какая? "наподобие какая"
       
Trời lạnh. It's cold. Погода холодная.  
đẹp fine хорошая, приятная  
nóng hot тепло, жарко  
nắng sunny солнечно  
gió windy ветер  
       
Trời mưa. It's raining. Дождь. "Погода дождь".
tuyết snowing снег  
       
Ngày mai thời tiết như thế nào? How will the weather be tomorrow? Завтра погода будет какая?  
       
Trời sẽ mây mù. It will be cloudy. Погода будет облачная. "облако видение"
mát cool прохладно  
băng giá frosty стужа, мороз  
có sương mù foggy туман "быть роса видение"
       
Ở đây khô ráo. It's dry here. Тут сухо.  
ẩm ướt humid влажно  

Цвета

Tiếng Việt English Русский
MÀU SẮC Colors Цвета
Màu đen. It is black. (цвет) чёрный
xanh blue синий
nâu brown коричневый
xám gray серый
lục green зелёный
hồng pink розовый
tía purple сиреневый; гнедой
đỏ red красный
trắng white белый
vàng yellow жёлтый
     
Tôi thích màu này. I like this color. Мне нравится этот цвет.