|
ban nãy - только что, недавно
(ближайшее прошедшее) |
Chúng tôi đang thi xe đạp. |
Мы соревнуемся на
велосипедах. |
Chúng tôi đã thi xe đạp. |
Мы соревновались на велосипедах. |
Tôi đang đội mũ. |
Я ношу шляпу. |
Tôi đã đội mũ. |
Я носил шляпу. |
Tôi đang đọc. |
Я читаю. |
Ban nãy tôi đang đọc. |
Недавно, я читала. |
Tôi đang câu cá. |
Я ловлю рыбу. |
Ban nãy tôi đang câu cá. |
Только что, я ловил рыбу. |
Tôi đang nhảy dây.
Bọn con trai đang cầm
dây. |
Я скачу через верёвку.
Компания мальчики
держат/крутят верёвку. |
Ban nãy tôi nhảy dây. |
Недавно, я прыгала через
верёвку. |
Tôi đang uống nước. |
Я пью воду. |
Ban nãy tôi uống nước. |
Только что, я пила воду. |
Các con trai tôi và tôi đang
đào. |
Сыновья мои и я копаем. |
Ban nãy các con trai tôi và tôi đang đào. |
Только что, сыновья мои и я
копали. |
Tôi đang leo thang. |
Я взбираюсь по
лестнице. |
Tôi đã leo thang. |
Я взбирался/взобрался по
лестнице. |
Tôi đang mặc một cái áo
sơ mi nhỏ quá. |
Я одеваю/ношу /одну/ рубашку
маленькую очень/слишком. |
Ban nãy tôi mặc một cái áo sơ mi
nhỏ quá. |
Только что, я носил рубашку
маленькую очень. |
Tôi đang mặc cái áo sơ mi
của tôi. |
Я ношу рубашку мою. |
Tôi đang mặc cái áo sơ mi
mà ban nãy bố
tôi đang mặc. |
Я ношу рубашку,
которую только что
отец мой носил. |
Tôi đang chơi đàn ghi ta. |
Я играю на гитаре. |
Ban nãy tôi chơi đàn ghi ta. |
Недавно, я играл на гитаре. |
Tôi đang cầm đàn ghi ta. |
Я держу гитару. |
Ban nãy tôi cầm đàn ghi ta,
nhưng bây giờ em trai đang cầm. |
Недавно, я держала гитару,
но сейчас мальчик
держит. |
Tôi sắp bế con mèo
lên. |
Я брать на руки кошку
поднимаю. |
Tôi đang bế con mèo lên. |
Я беру кошку поднимаю. |
Tôi đã bế con mèo lên
và đang bế nó
trên
tay. |
Я взяла кошку подняла
и держу её
в руках. |
Tôi đang đọc báo. |
Я читаю газету. |
Tôi sắp mặc áo đầm. |
Я /скоро/ одену платье. |
Tôi đang mặc áo đầm. |
Я одеваю платье. |
Tôi đã mặc áo đầm. |
Я одела платье. |
Tôi đang mặc áo sơ mi. |
Я одеваю рубашку. |
Tôi sắp dội nước
lên đầu. |
Я скоро помещу воду /поднимаю/
на голову. |
Tôi đang dội nước lên đầu. |
Я лью воду на голову. |
Tôi sắp đọc quyển sách. |
Я скоро почитаю книгу. |
Tôi đang đọc quyển sách. |
Я читаю книгу. |
Chúng tôi sắp chạy. |
Мы скоро побежим. |
Chúng tôi đang chạy. |
Мы бежим. |
Chúng tôi đã chạy. |
Мы бежали. |
Tôi đang chạy. |
Я бегу. |