|
tô - окрашивать
được tô
- "делать красить" - окрашено,
окрашенное |
Thổ tinh |
Сатурн |
Châu Phi |
Африка |
một người đàn bà |
Женщина |
Trung Quốc |
Китай |
Hành tinh này được gọi
là Thổ tinh. |
Планета эта называется
Сатурн. |
Người này là một người đàn bà. |
Человек этот - женщина. |
Nước này được gọi là Trung Quốc. |
Страна эта зовётся Китай. |
Châu này được gọi là
châu Phi. |
Континент этот называется
Африка. |
một hành tinh |
/Одна/ планета. |
một người |
Человек. |
một nước |
Страна. |
một châu |
Континент. |
Hành tinh này là Thổ tinh. |
Планета эта - Сатурн. |
Người này là một cô gái. |
Человек этот - девочка. |
Nước tô màu đỏ là
Vương quốc Anh. |
Страна, окрашенная
красным - "Королевство Англия". |
Châu này là Bắc Mỹ. |
Континент этот - Северная
Америка. |
Châu này là châu Á. |
Континент этот - Азия. |
Châu này là châu Phi. |
Континент этот - Африка. |
Châu này là Nam Mỹ. |
Континент этот - Южная Америка. |
Châu này là châu Âu. |
Континент этот - Европа. |
Bra-xin là nước được tô
màu đỏ trên bản
đờ . |
Бразилия - страна окрашенная
красным на карте. |
Ác-hen-ti-na là nước được tô màu đỏ trên
bản đờ. |
Аргентина - страна окрашенная
красным на (этой) карте. |
Chi-lê là nước được tô màu đỏ trên bản
đờ. |
Чили - страна окрашенная красным
на карте. |
Vê-nê-duê-la là nước được tô màu đỏ trên
bản đờ. |
Венесуэла - страна окрашенная
красным на карте. |
Hiệp Chủng Quốc được tô
màu đỏ trên bản
đờ. |
США окрашена красным
на карте. |
Gia-nã-đại được tô màu đỏ trên bản đờ. |
Канада окрашена красным на
карте. |
Mê-hi-cô được tô màu đỏ trên bản đờ. |
Мексика окрашена красным
на карте. |
Nhật Bản được tô màu đỏ trên bản đờ. |
Япония окрашена красным на
карте. |
Ni-giê-ri-a là nước được tô màu đỏ
trên bản đờ. |
Нигерия - страна, окрашенная
красным на
карте. |
Ai Cập là nước được tô màu đỏ trên bản
đờ. |
Египет - страна, окрашенная
красным на карте. |
An-giê-ri là nước được tô màu đỏ trên bản
đờ. |
Алжир - страна, окрашенная
красным на карте. |
Tan-da-ni-a là nước được tô màu đỏ trên
bản đờ. |
Танзания - страна, окрашенная
красным на карте. |
Đức ở châu Âu.
Nước này được tô
màu đỏ
trên bản đờ này |
Германия в Европе. Эта страна,
окрашенная красным на
карте "той". |
Ý ở châu Âu. Nước này được tô màu đỏ trên
bản đờ này. |
Италия в Европе. Эта страна,
окрашенная красным на
карте этой. |
Ấn Độ ở châu Á. Nước này được tô màu đỏ
trên bản đờ này. |
Индия в Азии. Эта страна
окрашена красным на карте
этой. |
Việt Nam ở châu Á. Nước này được tô màu
đỏ trên bản đờ này. |
Вьетнам в Азии. Эта страна
окрашена красным на карте
этой. |
Trung Quốc là nước ở châu Á được tô màu
đỏ trên bản đờ này. |
Китай - страна азиатская,
окрашена красным на карте
этой. |
Triều Tiên là nước ở
châu Á được tô màu
đỏ trên bản đờ này. |
Корея - страна в Азии,
окрашена красным на карте
этой. |
Tây Ban Nha là nước ở châu Âu được tô màu
đỏ trên bản đờ này. |
Испания - страна в Европе,
окрашена красным на карте
этой. |
Nga được tô màu đỏ trên bản đờ này. Nga ở
châu Âu và châu Á. |
Россия окрашена красным на карте
этой. Россия в Европе и Азии. |
|
với - /чем?/ - и, с, используя |
Xe đang chạy trên phố. |
Машина едет по улице. |
Xe đang đậu trên phố. |
Машина припаркована/стоит
на улице. |
Người đang đứng trên
lề đường. |
Люди стоят на
обочине/тротуаре. |
Người đang đi bộ
trên lề đường. |
Люди идут пешком по
тротуару. |
Xe chạy trên phố. |
Машина едет по улице. |
Xe chạy trên xa lộ. |
Машина едет по шоссе. |
Cầu bắc qua xa lộ. |
Мост пересекает (сверху)
шоссе. |
Cầu bắc qua sông. |
Мост пересекает реку. |
Hai chiếc cầu bắc qua đường. |
Два моста пересекают
дорогу. |
Có một chiếc xe
trên con đường chạy
giữa
các cây. |
Имеется одна машина/повозка
на дороге, едет посреди деревьев. |
Con đường chạy về phía
căn nhà. |
Дорога ведёт/"бежит" по
направлению к дому. |
Con đường chạy về phía núi. |
Дорога ведёт/"бежит" по
направлению к горам. |
Người đang băng qua
đường xe lửa. |
Люди пересекают
"дорогу поезда"
(идут через Ж/Д). |
Người đang đứng
bên cạnh đường xe lửa. |
Люди стоят рядом/сбоку
от Ж/Д. |
Người đàn ông đang
băng qua đường. |
Мужчина пересекает
улицу/дорогу. |
Người đàn ông đang
đứng trên đường. |
Мужчина стоит на дороге. |
Những người nào đang đi xe đạp trên
lề
đường? |
Люди какие едут на велосипедах
по тротуару? |
Những người nào đang đi
xe đạp trên đường? |
Люди какие едут на
велосипедах по
дороге? |
Vài người đang cưỡi ngựa.
Họ không cưỡi ngựa trên lề đường
và họ cũng không cưỡi ngựa trên đường. |
Двое людей едут на лошадях.
Они не едут на лошадях по тротуару
и они также не
едут на лошадях по дороге. |
Những người nào đang ở trên lề đường
và không đi xe gì
cả? |
Люди какие едут /сейчас/ на
тротуаре
но не движутся /что/ вовсе? |
Những con chim đang băng qua
lề đường. |
Птицы пересекают тротуар. |
Lề đường trống. |
Тротуар пустой. |
Người đàn ông đang
băng qua đường
trên một
chiếc xe đạp. |
Мужчина пересекает дорогу
на велосипеде. |
Người đàn ông đang băng qua
đường
trên một
chiếc xe lăn. |
Мужчина пересекает дорогу
на самокате (инвалидное кресло, "повозка
катится"). |
Những con chim đang đi băng qua
lề đường. |
Птицы идут
по/через/пересекают тротуар. |
Ông ấy đang chạy
băng qua đường. |
Этот мужчина бежит
пересекает дорогу. |
Ông ấy đang đi xe đạp băng qua đường. |
Этот мужчина едет на велосипеде,
пересекает дорогу. |
Ông ấy đang băng qua đường
trên một chiếc xe
lăn. |
Этот мужчина пересекает дорогу
на инвалидном кресле. |
Có một đường hẻm
giữa hai tòa nhà. |
Имеется переулок между
двумя зданиями. |
Đường xe lửa
chạy qua đường phố. |
Ж/Д пересекает
(сверху) улицу. |
Xe buýt chạy trên lề đường. |
Автобус "бежит"
по тротуару. |
Xe buýt chạy trên cầu. |
Автобус едет по мосту. |
Người đàn ông đang
quét đường với cái
chổi. |
Мужчина метёт дорогу с
(чем?) метлой. |
Máy kéo đang quét đường. |
Трактор подметает дорогу. |
Người đàn ông đang
đào dưới hố ở giữa
đường. |
Мужчина копает /вниз/ яму
на дороге. |
Máy đang đào một cái
hố ở giữa đường. |
Машина копает яму
на/в дороге. |
Đường đầy
những người đang đi xe đạp. |
Дорога полна /много/
людей, едущих на велосипедах. |
Đường đầy những người
đang chạy. |
Дорога полна /много/ людей,
/сейчас/ бегущих. |
Đường hầu như
trống. |
Дорога почти пустая. |
Lề đường đầy
người. |
Тротуар полон людей. |
|
nuôi trong nhà -
"разводить в доме" - домашнее/ручное (животное) |
Một người nào đó
mặc áo len xám. |
Один человек /некий/
носит свитер серый. |
Một người nào đó
mặc áo sơ mi xanh da
trời. |
Один человек /некий/
носит рубашку синюю. |
Các em gái mặc váy
đen. |
Девочки носят юбки
чёрные. |
Em trai có một con chó đen. |
Мальчик с одной собакой чёрной. |
Áo len của một người
nào đó màu xám. |
Свитер человека /некого/
- серый. |
Áo sơ mi của một người
nào đó màu xanh. |
Рубашка /одного/ человека
некого - синяя. |
Váy của các em gái màu đen. |
Юбки девочек чёрные. |
Con chó của em trai màu đen. |
Собака мальчика чёрная. |
Chiếc áo sơ mi này
của người đàn ông. |
Рубашка эта - мужчины. |
Chiếc áo sơ mi này không phải
của người
đàn ông. |
Рубашка эта - не есть
/принадлежать/ человека мужчины. |
Những cái trống
của người đàn ông. |
Барабаны мужчины. |
Con chó của em trai. |
Собака мальчика. |
Cái mũ này của người đàn bà. |
Шляпа эта - женщины. |
Cái mũ này không phải
của người đàn bà. |
Шляпа эта - не /принадлежащая/
женщины. |
Cái áo sơ mi này không phải
của em trai. |
Рубашка эта - не /являться/
мальчика. |
Cái áo sơ mi này của một em trai. |
Рубашка эта - мальчика. |
Con chó đó của em trai.
Nó là con chó quý của em. |
Собака данная - мальчика.
Она - собака любимец его. |
Con chó đó của người đàn bà.
Nó là con chó quý của bà ấy. |
Собака данная - женщины.
Она - собака любимец (ручное/домашнее
животное) её. |
Con gấu không của ai
cả.
Nó không phải là con vật
nuôi trong nhà. |
Медведь - ни чей /вовсе/.
Он - не животное "лелеять
в доме". |
Con bò của một người
nông dân,
nhưng nó không phải là con vật
nuôi trong
nhà
của người nông dân. |
Корова - крестьянина,
но она - не животное "лелеять
в доме"
крестьянина. |
Con vật này là con vật
nuôi trong nhà lớn. |
Это животное - животное "лелеять
в доме" (ручное/домашнее животное)
большое. |
Con vật này là con vật nuôi trong nhà
nhỏ. |
Это животное - ручное/домашнее
животное маленькое. |
Con vật này không phải là con vật
nuôi
trong nhà,
nhưng là một con vật
thật. |
Это животное - не /является/
животное "лелеять в
доме",
но - /одно/
животное настоящее. |
Con vật này không phải là
con vật thật. |
Это животное - не /является/
животное настоящее. |
Mũ của một người đàn bà. |
Шляпа женщина. |
Mũ của một người đàn ông. |
Шляпа мужчины. |
Cái áo blu-dông này là của em trai. |
"Блузон"/Куртка эта - мальчика. |
Cái áo blu-dông này không phải là
của em
trai. |
"Блузон"/Куртка эта - не
мальчика. |
Người đàn bà đang
vuốt ve con chó của bà
ấy. |
Женщина ласкает собаку
её. |
Em gái đang vuốt ve
con chó của em ấy. |
Девочка ласкает собаку
её. |
Người đàn ông đang
vuốt ve con mèo. |
Мужчина ласкает кошку. |
Người đàn ông đang
vuốt ve con chó của ông
ấy. |
Мужчина ласкает собаку
его. |
Ô của người đàn ông
màu đen. |
Зонт мужчины чёрный. |
Những cái ô của những người đàn ông màu
đen. |
/Несколько шт./ зонты
мужчин чёрные. |
Y phục của người đàn bà màu
xanh da trời. |
Платье
женщины - синее. |
Y phục của những người đàn bà
màu xanh da
trời. |
Платье
/of/
несколько женщин
- синее. |
Con chó của em trai. |
Собака мальчика. |
Bố của em trai. |
Отец мальчика. |
Bố của em gái. |
Отец девочки. |
Mẹ của em gái. |
Мать девочки. |
|
nhất - самый, наиболее
hơn - относительно,
чем, сверх/более чем |
Người đàn bà già hơn người đàn ông. |
Женщина старше мужчины. |
Người đàn ông già hơn người đàn bà. |
Мужчина старше женщины. |
Em trai cao hơn em gái. |
Мальчик выше девочки. |
Em gái cao hơn em trai. |
Девочка выше мальчика. |
Một người đàn bà
trẻ. |
Женщина молодая. |
Một người đàn bà
già hơn,
nhưng không già nhất. |
Женщина старая/пожилая,
но не старая самая
(не самая старая). |
Người đàn bà già nhất. |
Женщина старая самая. |
Một em trai trẻ. |
Мальчик молодой. |
em trai nhiều tuổi nhất
|
Мальчик "много лет самый"
(самый старший). |
em trai trẻ hơn, nhưng không trẻ nhất |
Мальчик молодой,
но не молодой самый. |
em trai trẻ nhất |
Мальчик молодой самый (самый
юный ребёнок). |
Anh ấy nhiều tuổi hơn
tất cả các em trai.
Anh ấy là một người đàn ông. |
Мужчина самый старший
(старше) всех
мальчиков.
Он ("брат тот") - мужчина. |
Chiếc máy bay này bay cao nhất. |
Самолёт этот летит высоко
наиболее (выше всех). |
Chiếc máy bay này đang bay thấp,
gần mặt đất. |
Самолёт этот летит низко,
возле поверхности земли. |
Chiếc máy bay này đang bay thấp,
nhưng không bay thấp nhất. |
Самолёт этот летит низко,
но не летит низко наиболее. |
Chiếc máy bay này không bay.
Nó đang ở trên mặt đất. |
Самолёт этот не летит.
Он - на поверхности земли. |
Con chó nào có màu sẫm
nhất? |
Собака какая имеет цвет
тёмный наиболее/самый? |
Con chó nào có mũi ngắn nhất? |
Собака какая имеет морду
короткую самую? |
Con chó nào có màu nhạt nhất? |
Собака какая имеет цвет светлый
самый? |
Con chó nào đi nhanh nhất? |
Собака какая движется быстро
наиболее? |
Em nào có vẻ sung sướng
nhất? |
Ребёнок который имеет вид
счастливый самый? |
Em nào có vẻ buồn nhất? |
Ребёнок который имеет вид
печальный самый? |
Em nào chạy nhanh nhất? |
Ребёнок который бежит быстро
наиболее? |
Em nào có tóc dài nhất? |
Ребёнок который имеет волосы
длинные самые? |
Con chó này có ít đốm
hơn con chó kia. |
Собака эта имеет меньше пятен
/чем/относительно/ собаки
иные? |
Con chó này có nhiều
đốm hơn con chó kia. |
Собака эта имеет больше
пятен чем собаки другие. |
Con báo này có nhiều đốm hơn
cả hai con
chó. |
Ягуар этот имеет больше
пятен чем любая из собак
("обе собаки"). |
Con hổ này có vằn
nhưng không có đốm. |
Тигр этот имеет
полоски но не имеет пятен. |
Con thú này có ít đốm nhất. |
Животное это имеет мало
пятен. |
Con thú này có nhiều đốm
hơn,
nhưng không phải có nhiều
đốm nhất. |
Животное это имеет много пятен
/чем/более/,
но не наиболее много
пятен. |
Đây là con thú có
nhiều đốm nhất. |
Это животное имеет много
пятен наиболее. |
Con thú này có vằn
thay vì có đốm. |
Животное это полоски
вместо пятен. |
Nhảy từ một con ngựa
xuống một con bê
rất nguy hiểm. |
Прыгать с лошади
попадать /"снижаться"
на телёнка очень опасно. |
Các binh/chiến sĩ
chiến đấu
và việc đó
rất
nguy hiểm. |
Солдаты воюют,
и дело это
очень опасное |
Cưỡi ngựa không
nguy hiểm lắm. |
Ехать верхом на лошади
не опасно очень. |
Ngồi trên ghế ở nhà thì không nguy hiểm
gì cả. |
Сидеть на стуле дома не
опасно /что/ вовсе. |
Ai bay cao nhất? |
Кто летит высоко наиболее? |
Ai chạy nhanh nhất? |
Кто бежит быстро наиболее? |
Ai bị ướt nhiều nhất? |
Кто "при мокрости" (мокрый)
наиболее? |
Ai bị lạnh nhiều nhất? |
Кому холодно наиболее? |