|
vài - несколько,
немного (префикс множественного числа) |
cái mũ trắng |
/штука/ шляпа белая
( ->
белая шляпа) |
cái
mũ đen |
шляпа чёрная |
vài cái mũ đen |
несколько /штук/ шляп чёрных |
vài cái mũ trắng |
несколько шляп белых |
cái mũ đen và cái mũ nâu |
шляпа чёрная и шляпа
коричневая (
-> чёрная и коричневая
шляпы) |
vài cái mũ xám |
несколько шляп серых |
cái mũ tím |
шляпа фиолетовая |
cái mũ trắng |
шляпа белая |
Em gái đang mặc
áo sơ mi trắng. |
Девочка /сейчас/ носит/одета
/одежда/
рубашку белую. |
Người đàn bà đang mặc áo
sơ mi xanh da
trời. |
Женщина носит рубашку
голубую. |
Người đàn bà đang mặc áo sơ mi trắng. |
Женщина носит рубашку белую. |
Người đàn bà đang
đội mũ đen. |
Женщина носит на голове
шляпу чёрную. |
Em trai đang mặc
quần trắng. |
Мальчик носит
штаны белые. |
Các ông đang mặc quần bò
xanh da trời. |
Мужчина носят
джинсы ("штаны быка")
голубые. |
Các ông đang mặc áo sơ-mi
màu sẫm và quần
màu sẫm. |
Мужчины носят рубашки тёмные
("цвет тёмный") и
штаны тёмные/чёрные. |
Người đàn bà đang mặc áo sơ mi trắng và
quần bò xanh da trời. |
Женщина носит рубашку белую и
джинсы голубые. |
Người đàn bà không mặc
áo khoác. |
Женщина не носит пальто. |
Một người đàn bà đang mặc
áo mưa đỏ
và
một người đàn bà đang mặc áo mưa
tím. |
Одна женщина носит плащ красный
и одна женщина носит плащ фиолетовый. |
Một người đàn bà đang mặc áo mưa vàng và
một người đàn bà đang mặc áo mưa
xanh da
trời. |
Одна женщина носит плащ жёлтый
и одна женщина носит плащ голубой. |
Người đàn bà đang mặc
áo khoác đen. |
Женщина носит пальто
чёрное/тёмное. |
Một em trai đang mặc
áo sơ mi xanh da trời
và một em trai đang mặc áo sơ mi đỏ. |
Один мальчик носит /одежда/
рубашку голубую
и один мальчик носит рубашку красную. |
Cả hai người đàn bà
mặc áo sơ mi xanh da
trời. |
Обе женщины
носят рубашки голубые. |
Người đàn bà đang mặc áo sơ mi trắng và
váy đen. |
Женщина носит
рубашку белую и юбку чёрную. |
Người đàn bà đang mặc áo sơ mi trắng và
quần bò xanh da trời. |
Женщина носит рубашку белую и
джинсы голубые. |
Người đàn ông và người đàn bà đang mặc
quần áo tắm. |
Женщина и мужчина
носят купальники ("штаны сорочка купаться"). |
Người đàn ông và người đàn bà
không mặc quần áo tắm. |
Женщина и мужчина не носят
купальники. |
Người đàn bà đang
đeo kính. |
Женщина
носит/одеты очки. |
Người đàn bà không đeo
kính. |
Женщина не носит очки. |
Em gái đang đi
một chiếc giày. |
Девочка
носит/"идёт" /одна
штука/ туфель ( ->
девочка в одной туфле).
|
Em gái đang đi hai chiếc giày. |
Девочка носит двое
туфель. |
Em trai đang đội
một cái mũ. |
Мальчик носит на
голове ("колонна") одну /шт./ шляпу. |
Em trai đang đội
hai cái mũ. |
Мальчик носит две шляпы. |
Các em gái đang mặc áo sơ mi trắng và váy
đen. |
Девочки носят рубашки голубые
и юбки чёрные. |
Một em gái đang mặc áo
đầm trắng
và một
em đang mặc áo đầm
đỏ trắng. |
Одна девочка носит
платье белое
и /одна/ /ребёнок/ носит
платье красно-белое. |
Các em gái đang mặc
áo đầm và đội mũ.
|
Девочки носят
/одежда/ платье
и шляпы. |
Các em gái đang mặc
quần đen. |
Девочки носят штаны
чёрные. |
Em gái không đi bít tất. |
Девочка не носит ("не идёт")
носки. |
Em gái đang đi bít tất trắng. |
Девочка носит носки
белые. |
Em trai không đi giày. |
Мальчик не носит туфли. |
Em trai
đang đi giày. |
Мальчик /сейчас/ носит
туфли. |
|
ai - кто?
cái gì - что?, "штука
какая" |
Ai đang đọc?
Người đàn bà đang đọc. |
Кто читает?
Женщина читает. |
Ai
đang múa?
Người đàn ông đang múa. |
Кто танцует?
Мужчина танцует. |
Ai đang bơi?
Em trai đang bơi. |
Кто плывёт?
Мальчик плывёт. |
Ai đang chạy?
Con ngựa đang chạy. |
Кто бежит?
Лошадь бежит. |
Ai
đang ngồi?
Em bé đang ngồi. |
Кто сидит?
Ребёнок сидит. |
Ai đang ăn?
Người đàn ông đang ăn. |
Кто ест?
Мужчина ест. |
Ai đang uống sữa?
Em gái đang uống sữa. |
Кто пьёт молоко?
Девочка пьёт молоко. |
Ai ở dưới cái bàn?
Em trai ở dưới cái bàn. |
Кто под /шт./ столом?
Мальчик под столом. |
Ai đang ăn cà rốt?
Con ngựa đang ăn cà rốt. |
Кто ест морковку?
Лошадь ест морковку. |
Ai đang ăn bánh mì?
Em trai đang ăn bánh mì. |
Кто ест хлеб?
Мальчик ест хлеб. |
Cái gì đang bay?
Máy bay đang bay. |
Что летит?
Самолёт летит. |
Cái gì đang bay?
Chim đang bay. |
Что летит?
Птица летит. |
Các
bà đang mặc gì?
Họ đang mặc áo sơ mi
xanh da trời. |
Женщины носят что?
Они носят рубашки
голубые. |
Các bà đang mặc gì?
Họ đang mặc áo sơ mi trắng. |
Женщины носят что?
Они носят рубашки белые. |
Đồ ăn gì đây?
Đây là dâu tây. |
Еда ("предмет еды")
какая тут (это какая
еда)?
Это /является/
клубника. |
Đồ ăn gì đây?
Đây là bánh mì. |
Еда какая
тут?
Это хлеб. |
Em trai ở đâu?
Em trai ở dưới cái bàn. |
Мальчик где?
Мальчик под столом. |
Em trai ở đâu?
Em trai ở trên cái bàn. |
Мальчик где?
Мальчик над столом (на столе,
поверх). |
Người đàn ông ở đâu?
Người đàn ông ở trên
cái nhà cũ. |
Мужчина где?
Мужчина на /шт./ доме старом. |
Người đàn ông ở đâu?
Người đàn ông ở trên xe đạp. |
Мужчина где?
Мужчина на велосипеде. |
Chiếc xe ô-tô này
màu gì?
Chiếc xe ô-tô này màu đỏ. |
Машина та
цвет какой?
Машина та - цвет красный. |
Chiếc xe ô-tô này màu gì?
Chiếc xe ô-tô này màu vàng. |
Машина та какого
цвета?
Машина та жёлтая. |
Chiếc xe ô-tô xanh da trời
ở đâu?
Chiếc xe ô-tô xanh da trời
ở đây. |
Машина голубая где?
Машина голубая тут/здесь. |
Chiếc xe ô-tô trắng ở đâu?
Chiếc xe ô-tô trắng ở đây. |
Машина белая где?
Машина белая тут (вот она). |
Chuối ở đâu? |
Бананы где? |
Phó mát ở đâu? |
Сыр где? |
Con ngựa nào
đang chạy?
Con ngựa này đang chạy. |
Лошадь которая бежит?
Лошадь та бежит. |
Con ngựa nào đang nhảy?
Con ngựa này đang nhảy. |
Лошадь которая прыгает?
Лошадь та прыгает. |
Chiếc xe ô-tô nào
màu xanh? |
Машина которая зелёная? |
Chiếc xe ô-tô nào màu đỏ? |
Машина которая красная? |
Người đàn bà nào đang mặc áo sơ mi xanh da
trời?
Cả hai người đàn bà đang mặc áo sơ mi xanh
da trời. |
Женщина которая носит рубашку
голубую?
Обе женщины носят рубашки голубые. |
Em nào đang uống sữa?
Em gái đang uống sữa. |
/Ребёнок/ который пьёт
молоко?
Девочка пьёт молоко. |
Ai có tóc dài?
Người đàn ông có tóc dài. |
Кто /имеет/
волосы длинные?
Мужчина /имеет/ волосы длинные. |
Em trai đang làm gì?
Em ấy đang bơi. |
Мальчик делает что?
Ребёнок тот
плывёт. |
Em trai ở đâu?
Em trai đang cưỡi ngựa. |
Мальчик где?
Мальчик едет верхом на лошади. |
Em bé nào đang ăn bánh mì?
Em bé trai đang ăn bánh mì. |
Ребёнок который
ест хлеб?
Ребёнок мальчик ест хлеб. |
Người đàn bà và em gái đang làm gì?
Họ đang uống sữa. |
Женщина и девочка делают что?
Они пьют молоко. |
Các em bé ở đâu?
Các em bé ở trong thuyền. |
Дети где?
Дети в лодке. |
Người đàn ông nào có
tóc xanh da trời? |
Мужчина который имеет волосы
голубые? |
Ai
có tóc đỏ? |
Кто имеет волосы красные? |
|
đang mặc
- /сейчас/ носит (одежду)
mặc - одет, носить,
носящий |
Em trai đang ném quả bóng. |
Мальчик
бросает/швыряет мяч. |
Người đàn bà đang ném quả bóng. |
Женщина бросает мяч. |
Người đàn ông đang ném quả bóng. |
Мужчина бросает мяч. |
Người đàn ông đang tung em trai. |
Мужчина толкает
(кидает) мальчика. |
Người đàn bà đang bắt quả bóng
vàng. |
Женщина хватает/ловит мяч
жёлтый. |
Người đàn ông đang ném quả bóng. |
Мужчина бросает мяч. |
Người đàn bà đang bắt quả bóng trắng. |
Женщина ловит мяч белый. |
Em trai đang bắt cái cào. |
Мальчик ловит грабли. |
Em trai đang ném quả bóng. |
Мальчик бросает мяч. |
Em trai đang bắt quả bóng. |
Мальчик ловит мяч. |
Em trai mặc quần áo
trắng đang đá quả bóng. |
Мальчик носящий/одетый в
одежду белую /сейчас/ пинает мяч. |
Em trai mặc quần áo đỏ đang đá quả
bóng. |
Мальчик, носящий одежду красную
пинает мяч. |
Em gái đang cưỡi ngựa. |
Девочка едет верхом на
лошади. |
Em trai đang đi xe đạp. |
Мальчик едет на велосипеде. |
Em gái đang nhảy. |
Девочка
прыгает/скачет. |
Em trai đang chạy. |
Мальчик бежит. |
Em trai đang cười. |
Мальчик смеётся. |
Em trai đang uống. |
Мальчик пьёт. |
Người đàn bà đang
ngồi. |
Женщина сидит. |
Người đàn bà đang chạy. |
Женщина бежит. |
Người đàn bà đang cười. |
Женщина смеётся/улыбается. |
Người đàn bà đang chỉ chỏ. |
Женщина указывает
(указывает пальцем на что-то). |
Người đàn bà đang đọc. |
Женщина читает. |
Người đàn bà đang nói điện thoại. |
Женщина говорит
по телефону. |
Em bé gái đang cười. |
Ребёнок девочка смеётся. |
Người đàn ông đang cười. |
Мужчина смеётся. |
Em gái đang viết. |
Девочка пишет. |
Người đàn ông đang đi xe đạp. |
Мужчина едет на
велосипеде. |
Em trai đang đá bóng. |
Мальчик пинает мяч. |
Con bò đang đá. |
Бык пинает/лягается. |
Em trai đang cười. |
Мальчик смеётся. |
Con bò đang chạy. |
Бык бежит. |
Em gái đang nằm. |
Девочка лежит. |
Em gái đang chạy. |
Девочка бежит. |
Em gái đang cười. |
Девочка смеётся. |
Em gái đang cười mỉm. |
Девочка улыбается
("смеётся губы сжаты"). |
Các con chim đang bay. |
Птицы летят. |
Các con chim đang bơi. |
Птицы плывут. |
Các con ngan đang đi. |
/Все/ утки идут. |
Con chim đang bay. |
Птица летит. |
|
là - быть,
являться |
Em ấy là em trai. |
/Ребёнок/ этот -
мальчик. |
Em
ấy là em gái. |
/Ребёнок/ этот - девочка. |
Người ấy là đàn ông. |
/Человек/ этот - мужчина. |
Người ấy là đàn bà. |
/Человек/ этот - женщина. |
Em trai là trẻ con. |
Мальчик - ребёнок. |
Em gái là trẻ con. |
Девочка - ребёнок. |
Người đàn ông là người lớn. |
Мужчина -
взрослый ("человек большой"). |
Người đàn bà là người lớn. |
Женщина - взрослая. |
hai người lớn |
Двое взрослых. |
một người lớn và một đứa
trẻ con |
Один взрослый и один /тип/
ребёнок. |
hai đứa trẻ con |
Двое детей. |
ba đứa trẻ con |
Трое детей. |
một
người lớn và hai đứa trẻ con |
Один взрослый и двое детей. |
hai người lớn |
Двое взрослых. |
ba người lớn |
Трое взрослых. |
hai đứa trẻ con |
Двое детей. |
Con chó là con vật. |
/Животное/ собака - животное. |
Con cá là con vật. |
Рыба - животное. |
Em gái là con người. |
Девочка -
человек. |
Người đàn bà là con người. |
Женщина - человек. |
Con chó không phải là con người.
Con chó là con vật. |
Собака не есть человек.
Собака - животное. |
Con cá không phải là con người.
Con cá là con vật. |
Рыба - не человек.
Рыба - животное. |
Em gái không phải là người lớn.
Em gái là trẻ con. |
Девочка - не взрослый.
Девочка - ребёнок. |
Người đàn bà không phải là trẻ con.
Người đàn bà là người lớn. |
Женщина не является
ребёнком.
Женщина взрослая. |
một đứa trẻ con và một con vật |
Один /тип/ ребёнок и одно
животное. |
hai người lớn và một đứa trẻ con |
Двое взрослых и один ребёнок. |
hai người lớn và hai con vật |
Двое взрослых и два животных. |
một con vật |
Одно животное. |
một người và một con vật |
Один человек и одно животное. |
ba người |
Трое людей. |
hai người và hai con vật |
Двое людей и два животных. |
một con vật |
Одно животное. |
một người không phải là đàn ông |
Один человек
[который]
не является
мужчиной (женщина). |
một người không phải là đàn bà |
Один человек, который не
женщина. |
một con vật không phải là con ngựa |
Одно животное, которое не
лошадь. |
một
con vật không phải là con voi |
Одно животное, которое не
слон. |
một người không phải là trẻ con |
Человек, который не ребёнок. |
một người không phải là người lớn |
Человек, который не взрослый. |
một con vật không phải là con mèo |
Животное, которое не кошка. |
một
con vật không phải là con chó |
Животное, которое не собака. |