Урок 36

 

Фонетика 02

    Звуки
 

  Согласная + Гласная

    Гласная + Согласная
 

  Тоны "финалей"

 

  Ритм

 

Стандартные фразы

    01.01
    01.02
 

  01.03

 

  01.04

 

Изучение языков

>

Языки востока

> Вьетнамский  
             

Фонетика 02. Звуки |  jpv_phonetics_02.wav

Tiếng Việt

Русский

Nguyên âm

Произношение согласных

pha pho phe  
xa xo xe  
da do de  
gia gio gie  
ca ki ke  
qua qui que  
   
đa đi đu  
sa si su  
ra ri ru  
ga ghi gu  
   
thi thu tha  
tri tru tra  
chi chu cha  
nghi ngu nga  
khi khu kha  
hi hu ha  

Согласная + Гласная ("Инициаль" - первая половина стандартного слога) |  jpv_phonetics_03.wav

Tiếng Việt

Русский

Nguyên âm

Гласная (букв. "корень")

i ê e ia ư ơ a ưa u ô o ua  
   
Phụ âm

Согласная

 

Аудио: сочетание гласных с согласными

b p m v ph t

 

th đ n d gi x  
s l r tr ch nh kh  
 

 

ci cê ce cia "Латинская" буква C звучит [k] с данными гласными
  kư kơ ka kưa
  ku kô ko kua
С остальными гласными - используется K.
 

 

gi gê ge gia  
  ghư ghơ gha ghưa
  ghu ghô gho ghua
Латинское H используется для "изоляции" гласной.
   
ngi ngê nge ngia  
  nghư nghơ ngha nghưa
  nghu nghô ngho nghua
 
   
h  

Гласная + Согласная  ("Финаль" - вторая половина стандартного слога) |  jpv_phonetics_04.wav

Tiếng Việt

Русский

Phụ âm

Согласная

m p n t nh ch ng c  
 

Сочетания гласная + согласная ("Финаль")

im ip in it inh ich  
êm êp ên êt ênh êch  
em ep en et eng ec  
iêm iêp iên iêt iêng iêc  
ưm ưp ưn ưt ưng ưc  
ơm ơp ơn ơt ơng ơc  
âm âp ân ât âng âc  
am ap an at anh ach ang ac  
ăm ăp ăn ăt ăng ăc  
ươm ươp ươn ươt ương ươc  
um up un ut ung uc  
ôm ôp ôn ôt ông ôc  
om op on ot ong oc  
uôm uôp uôn uôt uông uôc  

Тоны "финалей" |  jpv_phonetics_05.wav

Tiếng Việt

Русский

Thanh điệu

Тон, тональность

Vân

Финаль

a à ả ã á ạ  
am àm ảm ãm ám ạm  
an àn ản ãn án ạn  
anh ành ảnh ãnh ánh ạnh  
ang àng ảng ãng áng ạng  

áp ạp

 
át ạt  
ách ạch  
ác ạc  

Ритм и мелодия языка |  jpv_phonetics_06.wav

Tiếng Việt

Русский

hát hay hơn hay hát

петь лучше чем петь

   
khó khăn khủng khiếp плохо чудовищно
   
khách sạn

отель

ngân hàng

банк
bưu điện почта
   
Hoa, Hùng, Hoàng

имена

Nguyễn, Trần, Lê фамилии

Стандартные фразы -   01.01

 

em - "молодой
em gái - девочка
em trai  - мальчик
và - и
con - "животное" - счётное слово

một em gái

Одна девочка.

một em trai Один мальчик

một con chó

Одна /животное/ собака.

một con mèo Одна /животное/ кошка.
một người đàn ông Один /человек/ мужчина.
một người đàn bà Одна /человек/ женщина.
một chiếc xe ô-tô Один /штука/ /повозка/ автомобиль.
một chiếc máy bay Один /штука/ самолёт.
một quả bóng Один мяч.
một con ngựa Одна лошадь.
một chiếc máy bay Один самолёт.
một con voi Один слон.
một con mèo và một chiếc xe ô-tô Одна кошка и одна машина.
một em gái và một người đàn bà Одна девочка и одна женщина.
một người đàn ông và một người đàn bà Один мужчина и одна женщина.
một người đàn ông và một em trai Один мужчина и один мальчик.
một em trai và một con chó Один мальчик и один щенок/собака.

một em trai và một chiếc máy bay

Один мальчик и один самолёт.
một em gái và một con ngựa Одна девочка и одна лошадь.
một em gái và một con chó Одна девочка и одна собака.
một em gái trên con ngựa Одна девочка на лошади.
một người đàn ông trên con ngựa Один мужчина на лошади.
một quả bóng trên em trai Один мяч на мальчике.
một em trai trên con ngựa Один мальчик на лошади.

một em trai dưới máy bay

Один мальчик под самолётом.
một em trai dưới quả bóng Один мальчик под мячом (ниже мяча).
một em trai dưới bàn Один мальчик под столом.
một em trai và một con chó Один мальчик и одна собака.

một em trai trên máy bay

Один мальчик на самолёте (выше самолёта).
một em trai dưới máy bay Один мальчик под самолётом (ниже самолёта).
một em trai trên bàn Один мальчик на столе.
một em trai dưới bàn Один мальчик под столом.

một em gái trong xe ô-tô

Одна девочка в машине.
một người đàn bà trong xe ô-tô Одна женщина в машине (внутри машины).
một em trai trong xe ô-tô Один мальчик в машине.
một em trai và một em gái trong thuyền Один мальчик и одна девочка в лодке.
một em trai và một con chó Один мальчик и одна собака.
một em trai trên máy bay Один мальчик под самолётом.
một em trai dưới máy bay Один мальчик на самолёте (выше самолёта).
một em trai trong máy bay Один мальчик в самолёте (внутри самолёта).

Стандартные фразы -   01.02

 

đang  - быть в процессе (глагол); в (предлог); сейчас (делать)
các - все, каждый (префикс множественного числа)

Em trai đang nhảy.

Мальчик /сейчас/ прыгает.

Con ngựa đang nhảy. Лошадь /в процессе/ прыгает.
Em gái đang nhảy. Девочка прыгает.
Con chó đang nhảy. Собака прыгает.
Em trai đang chạy.

Мальчик бежит.

Người đàn bà đang chạy. /Человек/ женщина /сейчас/ бежит.
Em gái đang chạy. Девочка бежит.
Con ngựa đang chạy. /Животное/ лошадь /сейчас/ бежит.
Người đàn bà đang chạy. Женщина бежит.
Người đàn bà đang nhảy. Женщина прыгает.
Các em gái đang chạy.

/Все/ девочки бегут.

Các em gái đang nhảy. Девочки прыгают.
Các em gái đang đi. Девочки идут.
Các em gái đang chạy. Девочки бегут.
Em trai đang nhảy. Мальчик прыгает.
Em trai đang đi. Мальчик идёт.
Người đàn ông và người đàn bà đang đi. Мужчина и женщина идут.
Người đàn ông và người đàn bà đang khiêu vũ. Мужчина и женщина танцуют.
Người đàn bà đang đi. Женщина идёт.

Người đàn bà đang múa.

Женщина танцует.
Người đàn ông đang đọc. Мужчина читает.
Người đàn bà đang đọc. Женщина читает.
Người đàn ông đang múa. Мужчина танцует.
Người đàn bà đang nhảy. Женщина прыгает.
Người đàn ông đang chạy theo em trai. Мужчина бежит за/следом за мальчиком.
Người đàn ông đang ngã. Мужчина падает.
Em trai đang ngã. Мальчик падает.
Các em gái đang chạy theo một em trai. Девочки /сейчас/ бегут за (гонятся за) /одним/ мальчиком.
Chiếc máy bay đang bay. /Штука/ самолёт летит.
Người đàn ông đang chạy. Мужчина бежит.
Người đàn ông đang nhảy. Мужчина прыгает.
Người đàn ông đang ngã. Мужчина падает.
Người đàn bà đang bơi. Женщина плывёт.
Người đàn ông đang ngã. Мужчина падает.
Em trai đang ngã. Мальчик падает.
Em trai đang bơi. Мальчик плывёт.

Con cá đang bơi.

Рыба плывёт.
Con chim đang bay. Птица летит.
Con bò đang chạy. Бык бежит.
Con chim đang bơi. Птица плывёт.

Стандартные фразы -   01.03

 

màu - цвет
có - быть, существовать; иметь (с атрибутом)

Con cá màu trắng.

"/Животное/ рыба цвет белый."
Белая рыба.

Chiếc xe ô-tô màu trắng. Машина белая.
Chiếc xe ô-tô màu đỏ. Машина красная.
Con chim màu đỏ. Птица красная.
Chiếc máy bay màu trắng. Самолёт белый.
Chiếc máy bay màu vàng. Самолёт жёлтый.
Chiếc xe ô-tô màu trắng.

Машина белая.

Chiếc xe ô-tô màu vàng. Машина жёлтая.
Chiếc xe ô-tô màu đỏ. Машина красная.
Chiếc xe ô-tô màu vàng. Машина жёлтая.
Chiếc xe ô-tô màu trắng. Машина белая.
Chiếc xe ô-tô màu xanh da trời. Машина светло-синяя (голубая, "лазурное небо").
Chiếc xe ô-tô màu xanh da trời. Машина светло-синяя.
Chiếc xe ô-tô màu vàng. Машина жёлтая.
Con mèo màu đen.

Кошка чёрная.

Chiếc xe ô-tô màu đen. Машина чёрная.
Chiếc xe ô-tô màu vàng cũ. Машина жёлтая старая.
Chiếc xe ô-tô hồng cũ. Машина розовая старая.
Chiếc xe ô-tô xanh da trời mới. Машина светло-синяя новая.
Chiếc xe ô-tô đỏ mới. Машина красная новая.
một chiếc xe ô-tô cũ /одна/ машина старая
một chiếc xe ô-tô mới /одна/ машина новая
một cái nhà cũ /одно место/ дом старый
một cái nhà mới один /место/ дом новый
một bà già /одна/ женщина старая (одна бабушка)
một cô gái одна девушка
một cái nhà cũ один /место/ дом старый
một cái nhà mới один /место/ дом новый
một bà già /одна/ бабушка
một cô gái /одна/ девушка

một ông già

/один/ мужчина старый (дедушка)

một thanh niên

один юноша ("тонкий год")
Bà già có tóc bạc.

"Бабушка имеет волос серебряный/седой."
У бабушки седые волосы.

Cô gái có tóc đen.

У девочки чёрные волосы.

Người đàn ông có tóc xanh da trời. У мужчины голубые волосы.
Người đàn ông có tóc đỏ.

У мужчины красные волосы.

Người đàn bà có tóc dài.

У женщины волосы длинные.

Người đàn ông có tóc dài. У мужчины волосы длинные.
Người đàn bà có tóc ngắn. У женщины волосы короткие.
Người đàn ông có tóc rất ngắn. У мужчины волосы очень короткие.

Стандартные фразы -   01.04

 

Числа

ba

3

hai 2
sáu 6
năm 5
bốn 4
năm và sáu

5 и 6

ba 3
hai 2
năm và sáu 5 и 6
ba và bốn 3 и 4
bốn và năm 4 и 5
năm và năm 5 и 5
bốn và bốn 4 и 4
ba, ba, ba 3 3 3
năm và năm 5 и 5
bốn, năm, sáu 4 5 6
bốn, năm, sáu 4 5 6
năm, sáu, bảy 5 6 7
sáu, bảy, tám 6 7 8
một, hai, ba 1 2 3
một, hai, ba 1 2 3
một, hai, ba, bốn 1 2 3 4
một, hai, ba, bốn, năm 1 2 3 4 5
một, hai, ba, bốn, năm, sáu 1 2 3 4 5 6
một, hai, ba 1 2 3
một, hai, ba, bốn, năm 1 2 3 4 5
một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy 1 2 3 4 5 6 7
một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám 1 2 3 4 5 6 7 8
hai 2
một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, số không 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
ba 3
năm 5
chín 9
năm 5
mười 10
ba 3
mười 10
sáu 6
bảy 7
một 1