Tiếng Việt |
Русский |
|
|
MINH TUYẾT |
Видео - Снежанна |
Người vế cuối phố |
Мужик в тупике -
Parole |
Giọt nước mắt em rơi,
khi anh nói lời chia tay
Giọt nước mắt em rơi,
khi anh bước chân về
với người |
Капля слезы моя падает
Когда мужик говорит слова расставания
Капля "воды глаза" моя падает
Когда мужик шагает прочь
с ней (от меня) |
Khi em về trời xanh
không mây
bay
Em nghe chiều mùa thu
không lá rơi
Mùa đông đến bên
em người ơi. |
Когда я порознь, небо синее
без облаков летящих
Я слушаю вечером осенним
не листья падают
Зима подходит,
я тебя зову ("человек, эй") |
|
|
Giọt nước mắt hôm nay,
rơi trên tiếng cười
hôm qua
Giọt nước mắt mai sau,
rơi trên những con đường
xứ lạ |
Падают слёзы сегодня
роняется смех вчерашний
Падают слёзы в будущем
роняются на дорогу в чужбину |
Đôi tay nào dìu
em trong mưa
bay
Đôi môi nào vừa hôn
em đắm say
Rồi giây phút trái tim
anh đổi thay. |
Пара (рук эта, ведёшь) за
руку
я в дожде лечу
Пара губ этих уже
поцеловались
я полностью отдаю себя
Затем секунда - сердце мужика переменилось |
|
|
Tình đầu đã đến
xôn xao đại dương
người ơi
Rồi làn sóng cuốn
yêu thương
rời xa tầm tay |
Любовник прежний, встретил волнение
океанское
его приветствие ("мужик привет")
Уже волна "загнулась"
(смыло волной)
возлюбленный ушёл/отдалился вдаль |
Một lần mãi mãi
anh quên
mùa
thu tóc mây
Để vội đi, tìm
mùa xuân bên
người yêu mới. |
Один раз - навечно (и навсегда)
мужик забыл осенью темноволосой
Уйти спешит, ищет весны сторону
нового любимого |
Cuộc đời vẫn thế con tim thường
hay
đổi thay
Người về cuối phố
long lanh giọt
sương tràn mi |
Будни/жизнь все, сердце частенько
переменяется
Человек возвращается в конец улицы
искрится росинки переливаются |
Một lần tóc rối
bay trong
hoàng hôn lá
rơi
Rồi từ đây, mình em đi giữa
mênh mông
cuộc đời. |
Однажды, взлохмаченный
прилетит
в сумерках (на закате) упадёт листок
Затем отсюда, ты и я пойдём в
обширную
жизнь |
Tiếng Việt |
English |
Русский |
Комментарии/Букв. |
TRONG HIỆU ĂN |
At the restaurant |
В ресторане |
или "в столовой" |
|
|
|
|
Ông có thể
giới thiệu cho tôi
một hiệu ăn rẻ không? |
Could you recommend an
inexpensive restaurant? |
Ты можешь порекомендовать
недорогой ресторан? |
"Мужчина, можешь порекомендовать
мне ресторан дешёвый, не?" |
|
|
|
|
Tôi thích ngồi
chỗ không hút
thuốc hơn. |
I prefer to sit in the
non-smoking area. |
Я хотел бы место/зону для
некурящих. |
Я предпочитаю сидеть место не
курить /более/. |
cạnh cửa sổ |
by the window |
рядом с окном |
|
gần quạt |
close to the fan |
рядом с вентилятором |
|
trong phòng có
điều hòa không
khí |
in an air-conditioned room |
комнату с кондиционером |
"комната имеющая регулируемую
атмосферу" |
|
|
|
|
Tôi ngồi
đằng kia được không? |
May I sit over there? |
Я могу сесть здесь/там? |
"Я располагаться вон там
возможно, не?" |
Anh ơi! |
Waiter! |
Официант! |
букв. "Ты, эй!" |
Cô ơi! |
Waitress! |
Официантка! |
букв.
"Тётка, эй!" |
|
|
|
|
Cho tôi xem
thực đơn được
không? |
May I please see the menu? |
Я могу посмотреть меню? |
"(Дайте) Мне смотреть
меню возможно,
не?" |
bản liệt kê rượu |
wine list |
список вин |
|
|
|
|
|
Tôi ăn kiêng mỡ. |
I'm on a low-fat diet. |
Я на диете, без жира. |
"Я еда остерегаться жир". |
ăn chay |
vegetarian |
вегетарианец |
или "я на посту" |
|
|
|
|
Cho tôi nước
trà được không? |
May I have tea, please? |
Можно чая? |
Мне /жидкость
(пить)/
чай (получить) можно ли? |
cà phê đen |
black coffee |
чёрное кофе |
|
cà phê sữa |
coffee with milk |
кофе с молоком |
|
cà phê có kem |
coffee with cream |
кофе с кремом (со сливками) |
"иметь крем" |
cà phê có kem và đường |
coffee with cream and sugar |
кофе с кремом и молоком |
|
|
|
2:33 |
|
Tôi muốn uống nước chanh. |
I'd like lemonade, please. |
Я хотел бы лимонад. |
"Я хочу пить воду лимонную". |
nước trái cây |
fruit juice |
фруктовый сок |
"вода фруктовая" |
trà chanh |
lemon tea |
чай с лимоном |
|
nước ngọt |
a soft drink |
чистую воду |
"вода сладкая" |
|
|
|
|
Làm ơn cho tôi xin một chai
bia. |
I'd like a bottle of beer,
please. |
Пожалуйста, дайте мне /прошу/
одну бутылку пива. |
|
rượu chát
đỏ |
red wine |
красное вино |
"вино красное" |
rượu chát trắng |
white wine |
белое вино |
"вино белое" |
|
|
|
|
Tôi muốn gọi
cà-ri. |
I'd like to order curry. |
Я хочу заказать (рис) кэрри. |
|
các món ăn
khai vị |
appetizers |
перед едой что-то возбуждающее,
закуску |
"/порция/ блюдо еда,
раскрывать
желудок" |
món xà-lách trộn |
a mixed salad |
смешанный салат |
/блюдо/ салат /смесь/ |
xúp |
the soup |
суп |
|
canh |
the soup * |
суп |
|
món ăn chính |
the main course |
основное блюдо |
|
gà nướng |
roast chicken |
цыплёнок жареный |
|
|
|
|
|
Ông muốn ăn
tái hay chín? |
How would you like your
steak? |
Бифштекс полусырой или хорошо прожаривать? |
"Мужчина хочет кушать
бледный либо прожаривать"? |
Tôi muốn ăn
thịt bò tái. |
I'd like my steak rare,
please. |
Я хочу кушать
"телятину"/бифштекс "бледный"/слабо
прожаренным. |
|
vừa |
medium rare |
"наполовину", более-менее
прожаренный |
|
chín |
well done |
прожаренным |
|
|
|
|
|
Chúc ông ăn ngon. |
Enjoy your meal. |
Приятного аппетита! |
"Желаю мужчине еду вкусную." |
|
|
5:03 |
|
Cho tôi xin một con dao. |
Please bring me a knife. |
Дай мне пожалуйста нож. |
|
một cái nĩa |
a fork |
вилка |
"одна штука/прибор вилка" |
một cái thìa |
a spoon |
ложка |
|
một cái muỗng |
a spoon * |
ложка |
|
một cái thìa cà phê |
a teaspoon |
чайная (маленькая) ложка |
кофейная/чайная ложка |
một cái muỗng
cà phê |
a teaspoon * |
кофейная/чайная ложка |
|
một cái đĩa |
a plate |
тарелка |
|
một cái tách |
a cup |
чашка |
|
một cái chén |
a bowl |
чаша, кубок |
|
một cốc nước |
a glass of water |
один стакан воды |
|
một ly nước |
a glass of water * |
один кувшин воды |
|
một cái khăn ăn |
a napkin |
салфетка |
"одна штука платок
еды" |
một cái cốc
uống rượu |
a wine glass |
стакан (чтобы пить) вино |
"пить вино" |
một cái ly uống rượu |
a wine glass * |
бокал для вина |
|
muối |
salt |
соль |
|
tiêu |
pepper |
перец |
|
mù-tạc |
mustard |
горчица |
mù tạt |
nước xốt cà chua |
ketchup |
соус томатный |
|
|
|
|
|
Tôi muốn ăn
kem tráng miệng. |
For dessert, I'd like
ice cream. |
Я хочу съесть сливки/крем (мороженое) на
десерт. |
|
trái cây |
fruit |
фрукты |
|
sữa chua |
yogurt |
йогурт, кефир |
|
|
|
|
|
Cho xin giấy tính tiền. |
May I have the check, please? |
Дай пожалуйста чек/счёт. |
"бумага счёт денег" |
|
|
|
|
|
* - Southern dialect |
* - Южный диалект |
|
Tiếng Việt |
English |
Русский |
Комментарии/Букв. |
MUA SẮM |
Shopping |
Покупки |
|
|
|
|
|
Xin lỗi. Ông cần gì? |
How may I help you? |
Извините, вы хотите что? |
|
Tôi có thể mua vật kỷ
niệm ở đâu? |
Where can I buy souvenirs? |
Я могу купить сувениры
где? |
|
phim chụp hình |
camera film |
плёнку/"фильм" для фотосъёмки |
|
phim video |
a video cassette |
видеокассету |
|
tạp chí |
magazines |
журнал |
|
báo tiếng Anh |
an English newspaper |
газету на английском языке |
|
sách |
a book |
книгу |
|
|
|
|
|
Tôi muốn mua tơ lụa. |
I'd like to buy come silks. |
Я хочу купить шёлк. |
|
sơn mài |
lacquer ware |
лак, "лаковую краску" |
|
đồ bạc |
silverware |
вещи из серебра |
|
các hình chạm |
carved figures |
резьбу по дереву, фигурки
вырезанные (из дерева) |
|
đồ thủ công |
handicraft |
изделия ручной работы |
|
|
|
|
|
Tôi đi hiệu bán hoa. |
I'm going to the florist. |
Я иду к "цветочнику", за
цветами. |
|
hiệu sách |
bookstore |
книжный магазин |
|
hiệu thuốc tây |
pharmacy |
аптека |
|
hiệu bánh rượu |
liquor store |
алкогольный магазин |
|
hiệu bán đồ dùng
văn phòng |
stationery store |
магазин канцтоваров |
"место торгующие объектами
канцелярскими" |
hiệu bán thuốc lá |
tobacconist |
табачная лавка |
|
cửa hàng tổng hợp |
department store |
универмаг, супермаркет |
"магазин общий объединённый" |
|
|
|
|
Cái này giá bao nhiêu? |
How much does it cost? |
Это стоит сколько? |
|
Cái này giá một triệu đồng. |
This costs one million
piastres, |
Это стоит один миллион "меди"
(пиастры). |
|
|
|
|
|
Tôi muốn mua một cái áo
vét-tông. |
I'd like to buy a jacket. |
Я хочу купить /одну штуку/
пиджак. |
|
quần mới |
new pants |
новые брюки |
"штаны новые" |
một cái áo sơ-mi
đàn bà |
a blouse |
блузка |
/одна штука/ рубашка женская |
một cái áo sơ-mi
đàn ông |
a shirt |
рубашку |
/одна штука/ рубашка мужская |
một cái áo len |
a sweater |
свитер, кофта |
|
một cái váy |
a skirt |
юбка |
|
một cái áo vét-tông |
a coat |
пиджак, пальто |
|
mốt cái áo mưa |
a raincoat |
плащ |
|
một cái áo tắm |
a bathing suit |
купальник |
|
một đôi giày |
a pair of shoes |
пару туфель/ботинок |
|
Tiếng Việt |
English |
Русский |
Комментарии/Букв. |
LÚC
RỖI RÃI |
LEISURE |
Свободное время |
"Время свободное" |
|
|
|
|
Chúng tôi có thể
chơi gôn ở đâu? |
Where can we play golf? |
Где мы можем поиграть в гольф? |
Мы может играть "ворота"
где? |
chơi
quần vợt |
play tennis |
играть в теннис |
|
thả
diều |
fly kites |
запускать воздушного змея |
"доставлять коршуна/змея" |
bơi
lội |
swim |
плавать |
|
|
|
|
|
Ông
muốn đi tham quan không? |
Would you like to go
sightseeing? |
Ты хочешь сходить на экскурсию? |
|
Tôi
muốn đi ra hồ tắm. |
I would like to go to the
pool. |
Я хочу пойти в бассейн. |
|
ra
bãi biển |
the beach |
выйти на пляж |
"площадка моря" |
lên
núi |
the mountains |
в горы |
"подниматься в гору" |
ra
biển |
the sea |
на море |
|
ra
nhà quê |
the country |
выехать в деревню |
|
|
|
|
|
Ông
làm ơn chụp giùm chúng tôi một tấm hình. |
Could you take a photo of us,
please? |
Можешь нас сфотографировать
разок? |
Ты соблаговолишь "щёлкнуть
зум" (сфотографировать) нас "одну
штуку картинку". |
|
|
|
|
Chúng tôi muốn xem múa truyền thống. |
We'd like to see a
traditional dance. |
Мы хотим посмотреть танец традиционный (народный). |
|
một
làng |
village |
(одну) деревню |
|
một
ngày hội |
festival |
фестиваль,
праздник |
"одна дневная компания" |
|
|
|
|
Tôi
muốn đi xem hát. |
I like to go to the theater. |
Я хочу пойти "посмотреть пение"
(в театр). |
|
xem
phim |
the movies |
посмотреть фильм (в кинотеатр) |
|
chiếu bóng |
the movies |
кинотеатр |
"проекционное полотно" |
xem
bóng đá |
soccer games |
посмотреть футбол |
|
xem
viện bảo tàng |
museums |
посмотреть музей |
|
|
|
|
|
Mấy
giờ bắt đầu hát? |
What time does the play
begin? |
Во сколько начинается
представление? |
"начинается пение" |
đi
xem |
tour |
тур, "хождение рассматривать" |
|
|
|
|
|
Tối
nay chiếu phim gì? |
What film is playing tonight? |
Сегодня вечером, показывают
фильм какой? |
|
Chỗ
bán vé ở đâu? |
Where is the ticket office? |
Где продают билеты? |
"театр/пункт торговля билет" где |
Giá
vé bao nhiêu? |
How much are the tickets? |
Цена билета сколько? |
|
|
|
|
|
Tôi
muốn mua hai vé xem ba-lê. |
I'd like two tickets for the
ballet, please. |
Я хочу купить два билета
посмотреть балет. |
|
kịch
múa |
ballet |
балет |
"драма танец" |
hòa
nhạc |
concert |
концерт (музыкальный) |
|
|
|
|
|
Hết
vé rồi. |
There are no tickets left. |
Закончились билеты уже. |
|
Gần
đây có hộp đêm không? |
Is there a night club nearby? |
Тут (недалеко) есть ночной клуб
ли? |
"коробка ночная" |
tiệm
nhẩy disco |
a discotheque |
дискотека |
"магазин танцевальный диско" |