Tiếng Việt |
Русский |
Khánh Hà -
Видео
Tiễn anh trong mưa
Провожаю мужика в дождь |
 |
Lòng ngậm ngùi thương nhớ
Em tiễn anh trong chiều mưa
Ngồi chờ người yêu dấu
Ðã khuất sau ngàn dâu |
В груди взволновано любовной
тоской
Ты провожаешь мужика в вечерний дождь
Садишься подождать любовника
Уже скрылся за 1000 вёрст |
Còn một mình bên ga vắng
Em đứng vói trông theo
mây trắng
Bỗng thấy gió mưa lạnh đôi vai
Mới biết mất nhau trong đời |
Одиноко на близкой станции
глухой
Ты стоишь следишь за облаками белыми
И вдруг ветер-дождь (шторм), холодно плечам
Только знаешь - потерялся в жизни (умирает жизнь) |
|
|
Ôi người đi suốt kiếp
Ta còn chốn đây tuy
lòng đã chết
Vẫn nhớ thương hoài
Và từng đêm mãi
kêu tên người
Ðường đời dù hai lối |
Ой, человек живёт (идёт по
жизни)
Но место тут хотя в душе - уже погибло
Все страдают любовно
непрестанно
И приходит/каждую ночь
непрестанно имя его
Жизненных путей хотя две дороги
[разные] |
Ôi tình xưa thắm thiết
theo ngày
tháng đi
Dĩ vãng đang còn xanh thắm
Chốn cũ thương mưa về
Ðể người yêu em lỡ quên
câu thề |
Ой, любовник прежний страстный
- всё ещё время
Прошлое в синеве густой
(Где была) "место" старая
любовь - дождь опять
Любимый твой позабыл клятвы. |
|
|
Lòng còn dài nhung nhớ
Nước mắt đẫm theo
mùa ngâu
Thầm hỏi người yêu dấu
Ðã ra đi về đâu |
В душе всё ещё тоска
Слезами обливается, продолжается дождь
сезонный
Тихонько спрашиваешь любимый родной
/Уже/ уехал куда же |
Chiều này trời giông tố chăn gối
Bỗng thơm hương quyện cũ |
В вечер этот небеса
грозовые, простыня-подушка
Вдруг аромат приятный, как раньше |
Nhắm mắt thấy anh còn nhẹ ru
Ru mãi giấc mơ năm nào |
Закрываю глаза, вижу мужика,
слегка баюкает
Качает непрестанно сновидение, уже который год |
Tiếng Việt |
English |
Русский |
Комментарии/Буквально |
Ở KHÁCH SẠN |
At the hotel |
В гостинице |
|
|
|
|
|
Tôi muốn giữ phòng. |
I'd like to reserve a room,
please. |
Я хотел бы зарезервировать
комнату/номер. |
"Я хочу сберечь комнату". |
Tôi có giữ chỗ
rồi. |
I have a reservation. |
У меня есть бронь, я
резервировал номер. |
"Я имею резервирование места
/уже/было/." |
|
|
|
|
Ông có phòng cho hai người
không? |
Do you have a double room? |
У вас есть двухместный номер? |
"комната к/давать
два человека" |
phòng cho một người |
single room |
одноместный |
"комната для одного человека" |
|
|
|
|
Ông có phòng nào có
buồng tắm riêng không? |
Do you have a room with a
private bath? |
У вас есть ли номер с ванной? |
"Мужчина имеет комнату, которая
имеет помещение купальное отдельно, ли?" |
có buồng tắm
hương sen |
a shower |
с душем? |
"с помещением купальным душ" |
có điều hòa không khí |
air conditioning |
с кондиционером |
"с регулированием воздуха" |
có hai giường |
twin beds |
с двумя кроватями |
|
có quạt |
a fan |
с вентилятором |
|
|
|
1:20 |
|
Giá mỗi ngày
bao nhiêu? |
What is the rate per day? |
Какова цена за один день? |
"Цена ежедневная сколько?" |
Có cho ăn sáng
không? |
Is breakfast included? |
Включен ли в цену завтрак? |
"Иметься дан завтрак?" |
Tôi sẽ ở đây
bốn đêm. |
I'll be staying for four
nights. |
Я /буду/ тут четыре ночи. |
|
|
|
|
|
Có phòng nào tốt hơn
không? |
Is there a better room? |
Есть получше комната? |
"Есть комната которая лучше,
ли?" |
rẻ hơn |
less expensive |
дешевле |
"дешевле более" |
lớn hơn |
larger |
больше |
|
nhỏ hơn |
smaller |
меньше |
|
yên tĩnh hơn |
quieter |
тише |
"спокойная более" |
|
|
|
|
Xin ông gọi tôi
dậy lúc sáu
giờ sáng. |
May I have a wake-up call at
6 A.M. please? |
Можете меня разбудить в шесть
утра? |
"Пожалуйста мужчина
будить меня
поднимать в/время шесть часов утра." |
Cho tôi xin chìa khóa. |
Could I have my key, please? |
Дайте мне пожалуйста ключ. |
|
Phòng tôi ở tầng nào? |
On what floor is my room? |
Моя комната на каком этаже? |
|
Đi thang máy. |
Take the elevator. |
Используйте лифт. |
"Езжай лифт" |
Thang máy ở đâu? |
Where is the elevator? |
Где лифт, подъёмник? |
|
Thang máy hỏng rồi. |
The elevator is not working. |
Лифт сломан. |
|
Lên cầu thang. |
Go up the stairs. |
Иди/поднимайся по лестнице. |
|
Xuống cầu thang. |
Go down the stairs. |
Сойди/спустись по лестнице. |
|
Không có nước nóng. |
There is no hot water. |
Нет воды горячей. |
|
|
|
|
|
Tôi cần nước đá. |
I need some ice, please. |
Мне необходим лёд. |
|
một cái chăn nữa |
another blanket |
[Ещё]
одно одеяло /больше/. |
|
một cái cốc uống nước |
a drinking glass |
Ещё один стакан (для воды). |
"Одна штука стакан питьевая
вода". |
một cái quạt điện |
an electric fan |
электровентилятор |
|
một cái lò sưởi |
a heater |
обогреватель |
|
một cái bàn là |
an iron |
утюг |
|
một cái bàn ủi |
an iron (Southern dialect) |
утюг |
|
một cái gối |
a pillow |
подушка |
|
thuốc gội đầu |
some shampoo |
шампунь |
"средство шампунь" |
xà phòng |
some soap |
мыло |
|
giấy vệ sinh |
some toilet paper |
туалетная бумага |
"бумага санитарная" |
một cái khăn tắm |
a towel |
полотенце (для купания) |
|
|
|
5:11 |
|
Mấy giờ
khách sạn dọn điểm
tâm? |
At what time is breakfast
served? |
Во сколько в отеле подаётся
завтрак? |
điểm tâm -
точка центральная |
Phòng ăn ở đâu? |
Where is the dining room? |
Где столовая? |
|
|
|
|
|
Có thể giặt
mấy áo quần
này được không? |
Could I please have these
clothes washed? |
Можно ли постирать эту
одежду? |
"Можно помыть пиджак-брюки
эти, возможно ли?" |
tẩy khô |
dry-cleaned |
сухая чистка, химчистка |
"удалять сухое" |
là |
ironed |
поутюжить, погладить |
|
|
|
|
|
Bao giờ áo quần
giặt xong? |
When will the clothes be
ready? |
Когда одежда будет
постирана/готова? |
"Когда одежда стирка закончена?" |
|
|
|
|
Ông làm ơn chỉ đường
cho tôi
tới tiệm tẩy khô? |
Can you direct me to the dry
cleaner? |
Пожалуйста, как пройти к
химчистке? |
"Мужчина делать любезность
направлять меня достигать киоск удаление
сухое". |
thợ may |
tailor |
портной |
|
tiệm giặt |
laundromat |
стиральный автомат, стирка |
|
thợ cắt tóc |
hairdresser |
парикмахер |
"мастер стрижки волос" |
tiệm cắt tóc |
barber shop |
парикмахерская |
"киоск стрижку волос" |
|
|
|
|
Cho tôi xin cái
hóa đơn. |
May I please have the bill? |
Можно счёт, пожалуйста? |
"Дайте мне пожалуйста
/экземпляр/ накладной/счёт." |
Tôi muốn nói chuyện
với
người quản lý. |
I want to speak to the
manager. |
Я хочу поговорить с
администрацией. |
"персоной руководства" |
Xin ông gọi taxi giùm tôi. |
Could you please call a taxi
for me? |
Пожалуйста, вызови такси
"посторожи" мне. |
|
Tiếng Việt |
English |
Русский |
Комментарии/Буквально |
TI N
TÊ |
Money |
Деньги |
|
tiền tệ |
Currency |
Валюта |
|
|
|
|
|
Chỗ đổi ngoại tệ ở đâu? |
Where is the foreign
currency exchange? |
Где обменник? |
"Точка обмена внешней валюты
где"? |
ngân
hàng |
the bank |
банк |
|
|
|
|
|
Hôm
nay một đô la đổi
được bao nhiêu? |
What is today's exchange rate
for the dollar? |
Сегодня какой курс доллара? |
"Сегодня, один
доллар, обменять возможно, сколько?" |
|
|
|
|
Xin
đổi ra đồng bạc. |
Please change this money into
piastres. |
Пожалуйста, обменяй в донги. |
Пожалуйста, обменяй "донги
серебряные". |
Xin
đổi số tiền
này ra đồng Việt Nam. |
Please change this money into
Vietnamese money. |
Пожалуйста, обменяй в
вьетнамские деньги. |
"Пожалуйста, обменяй сумму
эту, стать
донги Вьетнама". |
ra
giấy bạc nhỏ |
small bills |
мелкими купюрами |
|
ra
tiền hào |
coins |
монетками |
|
|
|
|
|
Ở
đây có lấy chi phiếu
du lịch không? |
Do you cash traveler's
checks? |
Тут можно обменять дорожные
чеки, вы их принимаете? |
"Здесь можно
взять/получить/принять чеки туристические
/не/"? |
Ở
đây có lấy thẻ
tín dụng không? |
Do you accept the credit
card? |
Здесь принимают кредитные
карты? |
|
Tiếng Việt |
English |
Русский |
Комментарии/Буквально |
ĂN
UỐNG |
Food and drink |
Еда, напитки |
|
|
|
|
|
Chợ ở đâu? |
Where is the market place? |
Где рынок (площадь)? |
|
siêu
thị |
supermarket |
супермаркет |
|
lò
bánh mì |
the bakery |
пекарня, булочная |
"печь хлеба" |
tiệm
đồ ăn |
the grocery store |
продовольственный магазин |
|
|
|
|
|
Tôi
có thể mua trái cây ở dâu? |
Where can I buy fruit? |
Я могу купить фрукты где? |
|
táo |
apples |
яблоки |
|
chuối |
bananas |
бананы |
|
quả
anh đào |
cherries |
вишни |
"фрукт вишни" |
sung |
figs |
фиги |
|
nho |
grapes |
виноград |
|
chanh |
lemons |
лимон |
|
dưa |
melons |
дыня |
|
cam |
oranges |
апельсины |
|
đào |
peaches |
персик |
|
lê |
pears |
груша |
|
dứa |
pineapples |
ананас |
|
thơm |
pineapples * |
ананас |
|
mận |
plums |
слива |
cây mận |
nho
khô |
raisins |
изюм |
|
dâu
tây |
strawberries |
клубника, земляника |
|
dưa
hấu |
watermelon |
арбуз |
|
|
|
|
|
Tôi
muốn một ít rau. |
I would like some
vegetables. |
Я хотел бы немного
овощей/зелени. |
|
đậu |
beans |
бобы |
|
bắp
cải |
cabbage |
капуста |
cải bắp |
cà-rốt |
carrots |
морковка |
cải cà rốt |
cải
hoa |
cauliflower |
цветная капуста |
|
dưa
chuột |
cucumbers |
огурцы |
|
cà
tím |
eggplant |
баклажан |
|
tỏi |
garlic |
чеснок |
|
tỏi
tây |
leeks |
лук-порей |
|
rau
diếp |
lettuce |
салат |
|
nấm |
mushrooms |
грибы |
|
ô-liu |
olives |
оливки |
|
hành |
onions |
лук |
|
đậu
Hà-lan |
peas |
горох
("голландский") |
đậu hòa lan |
tiêu |
peppers |
перец |
|
khoai
tây |
potatoes |
картофель |
|
đậu
đũa |
string beans |
стручковая фасоль |
|
cà
chua |
tomatoes |
помидоры |
|
|
|
|
|
Tôi
muốn mua thịt. |
I would like to buy meat. |
Я хочу купить мясо. |
|
thịt
lợn muối |
bacon |
бекон |
"мясо свиньи солёное" |
thịt
bò |
beef |
говядину |
|
thịt
gà |
chicken |
(мясо) курица, цыплёнок |
|
giăm-bông |
ham |
окорок, ветчина |
|
thịt
cừu |
lamb |
мясо барашка, ягнёнка |
|
thịt
lợn |
pork |
свинина |
|
thịt
heo |
pork * |
свинина |
|
xúc-xích |
sausages |
сосиски |
xúc xích |
thịt
bê |
veal |
телятина |
|
|
|
|
|
Tôi
thích cá. |
I like fish. |
Мне нравится рыба. |
|
sò |
clams |
устрицы |
|
cua |
crab |
краб |
|
hàu |
oysters |
устрицы |
|
tôm |
shrimp |
рак |
|
cá
trích |
herring |
селёдка |
|
tôm
hùm |
lobster |
креветка,
омар |
|
cá
hồi |
salmon, trout |
форель, сёмга, лосось |
|
|
|
|
|
Tôi
cần mua bánh mì. |
I need to buy bread. |
Мне нужно купить хлеб. |
|
bơ |
butter |
масло |
|
bánh
ngọt |
a cake |
пирог, пирожное |
|
kẹo |
candy |
карамель, конфета |
|
phó-mát |
cheese |
сыр |
|
sô-cô-la |
chocolate |
шоколад |
|
bánh
quy |
cookies |
печенье |
|
kem |
cream |
крем, сливки |
|
sữa |
milk |
молоко |
|
mì |
noodles |
вермишель |
|
dầu
ô-liu |
olive oil |
оливковое масло |
|
lạc |
peanuts |
арахис |
|
đầu
phộng |
peanuts * |
арахис |
|
gạo |
rice |
рис |
|
xăng-quých |
a sandwich |
сэндвич |
xăng-đuých, xăng-uých |
báng
mì kẹp thịt |
a sandwich * |
сэндвич |
"хлеб защемлено мясо" |
giấm |
vinegar |
уксус |
|
|
|
|
|
Tôi
có thể mua nước xô-đa ở đâu? |
Where can I buy soda water? |
Я могу купить газированную воду
где? |
"вода сода" |
nước
đóng chai |
bottled water |
воду "размещённую" в бутылке |
|
nước
lạnh |
cold water |
холодную воду |
|
|
|
|
|
Tôi
muốn mua một chục trứng. |
I'd like to buy a dozen
(ten, actually)
eggs. |
Я желаю купить один десяток
яиц. |
|
nữa
chục |
half a dozen
(five, actually) |
пять, "половину десятка" |
|