|
|
 |
 |
Урок 3 |
|
|
|
Песня - Tình Vỗ Cánh Bay |
|
|
|
Фразы: |
|
Как пройти... |
|
Числа |
|
Время, дни, месяцы |
|
Погода |
|
Цвета |
|
|
Эту песню поют
все кому непросто, но лучше всего в депрессию вгоняет вот
этот видеоклип (почему-то найти его неимоверно трудно,
практически невозможно)
- Carol
Thuy - Tinh vo canh bay.
В АУДИО два
варианта песни, Sơn Tuyền (тексты ниже) и
Carol Thủy
|
Tiếng Việt |
Русский |
Tình Vỗ Cánh Bay |
Любимый упорхнул |
Sơn Tuyền |
nhaccuatui.com
(direct)
Texts/Audio |
 |
<< --
Carol Thủy |
Người yêu xa tôi rồi
Còn chi mà nhớ mong
Tình yêu vỗ cánh bay,
bay xa thật xa |
Любимый покинул
меня уже
Но всё ещё хочу его увидеть (стосковалась в ожидании)
Любовь машет крыльями, летит
Улетает далеко,
реально далеко |
|
 |
Còn đâu một bóng hình
Ngày xưa hẹn ước mơ
Giờ đây đã
cách xa,
xa vạn nẽo đường |
Всё ещё где-то потемневшее фото
Когда-то обещали, мечтали
Теперь уже это в прошлом (вдали)
Ушла далёкой дорогой (жизни) |
 |
|
Yêu thương lắm cho nhiều
Rồi cay đắng muôn chiều
Đường trần không bóng anh
Hàng cây buồn thương nhớ
Nhớ ngày xưa chung đôi |
Любви, очень даю много
Уже, горький вечер
Дорога пустая, ни силуэта человека
Ряды /деревьев/
тоскливых, тоска любовная
Тоскую по давнему другу/партнёру |
|
 |
Giờ đây thôi hết rồi
Mà sao lòng vấn vương
Người ơi tôi vẫn thương,
yêu người suốt đời |
Теперь закончилось,
прошло уже
Но в груди (сердцу)
вперемешку
Эй ты, я ещё люблю
Любимый навеки |
Как пройти...
Tiếng Việt |
English |
Русский |
Комментарии/Буквально |
Hỏi thăm đường |
Inquiries on the street |
Как пройти... |
"Запрос дороги" |
Công viên ở đâu? |
Where is the park? |
Парк где? |
|
Sứ quán Mỹ |
the US Embassy |
американское посольство |
"миссия Америки" |
Quảng trường chính |
the main square |
площадь центральная |
"квадрат главный" |
|
|
|
|
Đi đường nào
tới nhà thờ? |
Which is the way to the
church? |
Как пройти к церкви? |
"Идти дорога какая прибывать
церковь"? |
nhà thờ lớn |
the cathedral |
кафедрал |
"церковь большая" |
nhà thờ Hồi giáo |
the mosque |
мечеть |
"церковь исламская" |
chùa |
the Buddhist temple |
пагода, буддийский храм |
|
|
|
|
|
Tên đường này là gì? |
What is the name of this
street? |
Название улицы этой (быть)
какое? |
|
Sở thú cách đây bao xa? |
How far is the zoo? |
Зоопарк далеко? |
"Отделение звериное
путь тут как далеко?" |
Tôi bị lạc đường. |
I'm lost. |
Я потерялся, заблудился. |
"Я подвергся отклонению" |
Ông có bản đồ
không? |
Do you have a map? |
У тебя есть карта (местности)? |
|
Chúng ta đang
ở đâu theo bản đồ này? |
Where are we on this map? |
Где мы, покажите на
этой карте. |
Мы /находимся/
где на
карте этой? |
Làm ơn chỉ cho tôi. |
Could you please show me? |
Пожалуйста, покажи мне. |
|
Làm ơn viết ra. |
Could you please write it
down? |
Пожалуйста, напиши это. |
|
Rẽ tay phải. |
Turn right. |
Поверни направо. |
"поверни рука правая" |
Rẽ tay trái. |
Turn left. |
Поверни налево. |
|
Đi thẳng. |
Go straight. |
Прямо:
иди прямо. |
|
Trở lại. |
Go back that way. |
Назад,
вернись назад. |
|
Числа
Tiếng Việt |
English |
Русский |
số
|
Numbers |
Числа |
số
không |
|
0, "число ничего" |
zêrô |
|
0, зеро |
|
|
|
một |
|
1 |
hai |
|
2 |
ba |
|
3 |
bốn |
|
4 |
năm |
|
5 |
sáu |
|
6 |
bẩy |
|
7 |
tám |
|
8 |
chín |
|
9 |
|
|
|
mười |
|
10 |
mười
một |
|
11 |
mười
hai |
|
12 |
mười
ba |
|
13 |
mười
bốn |
|
14 |
mười
lăm |
|
15 |
mười
sáu |
|
16 |
mười
bẩy |
|
17 |
mười
tám |
|
18 |
mười
chín |
|
19 |
|
|
|
hai
mươi |
|
20 |
hai
mươi một |
|
21 |
hai
mươi hai |
|
22 |
|
|
|
ba
mươi |
|
30 |
bốn
mươi |
|
40 |
năm
mươi |
|
50 |
sáu
mươi |
|
60 |
bẩy
mươi |
|
70 |
tám
mươi |
|
80 |
chín
mươi |
|
90 |
|
|
|
một
trăm |
|
100 |
hai
trăm |
|
200 |
năm
trăm |
|
500 |
|
|
|
một
nghìn |
one thousand |
1000 |
một
triệu |
one million |
миллион |
|
|
|
cái
thứ nhất |
the first one |
первый |
thứ
nhì |
second |
второй |
thứ
ba |
third |
третий |
thứ
tư |
fourth |
четвёртый |
|
|
|
một
lần |
once |
один раз |
hai
lần |
twice |
два раза |
|
|
|
mười
phần trăm |
ten percent |
10% |
Ông
bao nhiêu tuổi? |
How old are you? |
Сколько тебе лет? |
Tôi
ba mươi bốn tuổi. |
I am 34 years old. |
Мне 34 года. |
Время, дни, месяцы
Tiếng Việt |
English |
Русский |
Буквально |
GIỜ |
Time |
Время |
|
Mấy giờ rồi? |
What time is it? |
Который час, сколько время (уже)? |
|
Một giờ. |
It's one o'clock. |
Час. |
"Один час." |
Bốn giờ. |
It's four o'clock |
Четыре часа. |
|
Mười giờ thiếu năm. |
It's ten to five. |
Десять часов без пяти. |
"недостаток" |
Chín giờ mười lăm. |
It's a quarter past nine. |
Девять часов 15 минут. |
|
Một giờ rưỡi. |
It's half past one. |
Полвторого. |
"Один час половина." |
Còn sớm. |
It's early. |
Рано. |
"Ещё рано". |
Muộn rồi. |
It's late. |
Поздно. |
"Поздно уже." |
đúng bốn giờ |
at exactly four o'clock |
Точно в четыре часа. |
|
|
|
|
|
Chúng ta gặp nhau vào
buổi
chiều nhé? |
Shall we meet in the
afternoon? |
Давайте встретимся вечером,
ладно? |
"Мы встречаться вместе в
вечер,
не?" |
tối nay |
this evening |
этим вечером |
|
đêm nay |
tonight |
этим вечером,
ночью |
|
mười giờ sáng mai |
tomorrow at ten |
в десять (рано) утром |
|
|
|
|
|
Mười phút nữa chúng ta
sẽ
gặp nhé? |
Shall we meet in ten minutes? |
Давайте через 10 минут
встретимся, ОК? |
"Десять минут больше, мы /буд.вр./
встретимся, не." |
hai giờ nữa |
in two hours |
через два часа |
"два часа ещё" |
|
|
|
|
vào buổi trưa |
at noon |
в полдень |
"наступать полдень" |
vào nửa đêm |
at midnight |
в полночь |
|
giây |
a second |
секунда |
|
phút |
a minute |
минута |
|
giờ |
an hour |
час |
|
Tiếng Việt |
English |
Русский |
Буквально |
NGÀY TRONG TUẦN |
Days of the week |
Дни недели |
|
thứ hai |
Monday |
понедельник |
|
thứ ba |
Tuesday |
вторник |
|
thứ tư |
Wednesday |
среда |
|
thứ năm |
Thursday |
четверг |
|
thứ sáu |
Friday |
пятница |
|
thứ bẩy |
Saturday |
суббота |
|
chủ nhật |
Sunday |
воскресение |
|
|
|
|
|
một ngày |
a day |
(один) день |
|
mỗi ngày |
every day |
каждый день, ежедневно |
|
|
|
|
|
Tôi đi hôm nay. |
I leave today. |
Я уезжаю сегодня. |
|
ngày mai |
tomorrow |
завтра |
|
ngày mốt |
the day after tomorrow |
через день |
"день один" |
tuần này |
this week |
на этой неделе |
|
tuần sau |
next week |
на следующей неделе |
|
|
|
|
|
Tôi đến hôm qua. |
I arrived yesterday. |
Я прибыл/приехал вчера. |
|
hôm kia |
the day before yesterday |
позавчера |
|
tuần trước |
last week |
на предыдущей/прошлой неделе |
|
hôm nọ |
the other day |
недавно, на днях |
"день иной" |
Tiếng Việt |
English |
Русский |
Буквально |
THÁNG |
Months of the year |
Месяцы |
|
tháng giêng |
January |
январь |
|
tháng hai |
February |
февраль |
|
tháng ba |
March |
март |
|
tháng tư |
April |
апрель |
|
tháng năm |
May |
май |
|
tháng sáu |
June |
июнь |
|
tháng bảy |
July |
июль |
|
tháng tám |
August |
август |
|
tháng chín |
September |
сентябрь |
|
tháng mười |
October |
октябрь |
|
tháng mười một |
November |
ноябрь |
|
tháng chạp |
December |
декабрь |
|
|
|
|
|
Hôm nay ngày mấy? |
What is the date today? |
Сегодня, число/день которое? |
|
Mồng sáu tháng năm. |
It is the sixth of May. |
6-е мая. |
"-е 6 месяц 5" |
|
|
|
|
tuần này |
this week |
на этой неделе, эта неделя |
|
tháng này |
this month |
этот месяц |
|
năm nay |
this year |
этот год |
|
tháng sau |
next month |
следующий месяц |
|
năm ngoái |
last year |
в прошлом году |
"год обёрнутый" |
|
|
|
|
Bây giờ là mùa xuân. |
It is spring. |
Сейчас - весна. |
|
mùa hè |
summer |
лето |
|
mùa thu |
fall |
осень |
|
mùa đông |
winter |
зима |
|
Погода
Tiếng Việt |
English |
Русский |
Буквально |
THỜI TIẾT |
The weather |
Погода |
|
|
|
|
|
Hôm nay thời tiết
như thế nào? |
How is the weather today? |
Сегодня, погода какая? |
"наподобие какая" |
|
|
|
|
Trời lạnh. |
It's cold. |
Погода холодная. |
|
đẹp |
fine |
хорошая, приятная |
|
nóng |
hot |
тепло, жарко |
|
nắng |
sunny |
солнечно |
|
gió |
windy |
ветер |
|
|
|
|
|
Trời mưa. |
It's raining. |
Дождь. |
"Погода дождь". |
tuyết |
snowing |
снег |
|
|
|
|
|
Ngày mai thời
tiết như thế nào? |
How will the weather be
tomorrow? |
Завтра погода будет какая? |
|
|
|
|
|
Trời sẽ mây mù. |
It will be cloudy. |
Погода будет облачная. |
"облако видение" |
mát |
cool |
прохладно |
|
băng giá |
frosty |
стужа, мороз |
|
có sương mù |
foggy |
туман |
"быть роса видение" |
|
|
|
|
Ở đây khô ráo. |
It's dry here. |
Тут сухо. |
|
ẩm ướt |
humid |
влажно |
|
Цвета
Tiếng Việt |
English |
Русский |
MÀU SẮC |
Colors |
Цвета |
Màu đen. |
It is black. |
(цвет) чёрный |
xanh |
blue |
синий |
nâu |
brown |
коричневый |
xám |
gray |
серый |
lục |
green |
зелёный |
hồng |
pink |
розовый |
tía |
purple |
сиреневый;
гнедой |
đỏ |
red |
красный |
trắng |
white |
белый |
vàng |
yellow |
жёлтый |
|
|
|
Tôi thích màu
này. |
I like this color. |
Мне нравится этот цвет. |
|